CỤM TỪ LÀM MÓNG TAY BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về làm móng tay bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ LÀM MÓNG TAY
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A nail salon offers manicure and pedicure services. | Tiệm làm móng cung cấp dịch vụ làm móng tay và chân. |
A manicurist specializes in nail care. | Thợ làm móng tay chuyên chăm sóc móng. |
A pedicurist focuses on foot and toenail care. | Thợ làm móng chân chuyên chăm sóc móng chân. |
A nail technician works with different nail designs. | Kỹ thuật viên làm móng tạo nhiều mẫu móng khác nhau. |
A manicure makes nails look clean and polished. | Làm móng tay giúp móng sạch và đẹp. |
A pedicure keeps feet looking fresh and neat. | Làm móng chân giúp bàn chân sạch và gọn gàng. |
Nail polish adds color to nails. | Sơn móng tay làm móng có màu sắc. |
Gel polish lasts longer than regular nail polish. | Sơn gel giữ màu lâu hơn sơn móng thông thường. |
Acrylic nails create strong artificial nails. | Móng acrylic tạo móng giả chắc chắn. |
Dip powder gives nails a smooth and colorful finish. | Bột nhúng móng giúp móng mịn và có màu sắc đẹp. |
Nail art adds decorative designs to nails. | Nghệ thuật vẽ móng trang trí móng đẹp mắt. |
A nail file shapes the nails. | Dũa móng giúp định hình móng. |
A nail buffer smooths the surface of the nails. | Miếng đánh bóng móng giúp làm mịn bề mặt móng. |
The cuticle protects the base of the nail. | Lớp biểu bì bảo vệ gốc móng. |
Cuticle oil keeps nails healthy. | Dầu dưỡng lớp biểu bì giúp móng khỏe mạnh. |
A cuticle nipper trims excess skin around the nails. | Kềm cắt lớp biểu bì giúp cắt da thừa quanh móng. |
A base coat helps the polish stick to the nails. | Lớp sơn lót giúp sơn bám chặt vào móng. |
A top coat makes nails shiny and protects polish. | Lớp sơn bóng giúp móng sáng và bảo vệ lớp sơn. |
Nail extensions make nails look longer. | Nối móng giúp móng dài hơn. |
Nail glue is used to attach nail decorations. | Keo dán móng giúp đính các phụ kiện lên móng. |
Nail scissors trim and shape nails. | Kéo cắt móng giúp cắt và tạo hình móng. |
A nail drill is used for shaping artificial nails. | Máy mài móng giúp định hình móng giả. |
A UV lamp dries gel polish quickly. | Đèn UV giúp làm khô sơn gel nhanh chóng. |
An LED lamp cures gel nails faster than UV light. | Đèn LED giúp làm cứng móng gel nhanh hơn đèn UV. |
A foot spa soaks and relaxes the feet. | Bồn ngâm chân giúp thư giãn bàn chân. |
A massage chair provides comfort during treatments. | Ghế massage giúp thoải mái khi làm móng. |
Exfoliation removes dead skin cells. | Tẩy tế bào chết giúp loại bỏ da chết. |
A foot scrub smooths rough skin on feet. | Tẩy tế bào chết cho chân làm mềm da chân. |
A callus remover helps get rid of rough patches. | Dụng cụ tẩy chai chân giúp loại bỏ vùng da cứng. |
Nail clippers cut nails to the desired length. | Bấm móng tay giúp cắt móng theo độ dài mong muốn. |
Hand lotion keeps hands soft and moisturized. | Kem dưỡng da tay giúp tay mềm mại và đủ ẩm. |
Nail designs create unique styles on nails. | Thiết kế móng giúp tạo phong cách riêng. |
Glitter polish adds sparkle to nails. | Sơn móng lấp lánh làm móng thêm sáng. |
Nail stickers decorate nails easily. | Hình dán móng giúp trang trí móng nhanh chóng. |
Rhinestones add shine and glamour to nails. | Đá đính móng giúp móng sáng và sang trọng. |
A French manicure gives nails a natural look. | Sơn móng kiểu Pháp giúp móng trông tự nhiên. |
Ombre nails blend two colors beautifully. | Móng ombre tạo hiệu ứng màu chuyển đẹp mắt. |
Chrome nails have a metallic finish. | Móng ánh kim có lớp phủ kim loại. |
Nail shapes affect the look of the hands. | Hình dạng móng ảnh hưởng đến vẻ đẹp của bàn tay. |
Square nails have a straight edge. | Móng vuông có cạnh thẳng. |
Round nails have a soft and curved edge. | Móng tròn có cạnh mềm và cong. |
Stiletto nails are long and pointed. | Móng nhọn có dạng dài và nhọn. |
Almond nails have a sleek oval shape. | Móng hạnh nhân có dạng oval thon gọn. |
Coffin nails have a square and tapered tip. | Móng vuông nhọn có đầu vuông và thon. |
Sanitation keeps nail tools clean. | Vệ sinh giúp giữ dụng cụ làm móng sạch sẽ. |
Sterilization kills bacteria on tools. | Khử trùng tiêu diệt vi khuẩn trên dụng cụ. |
Disposable tools are used once and thrown away. | Dụng cụ dùng một lần được sử dụng và bỏ đi. |
Reusable tools must be cleaned after each use. | Dụng cụ tái sử dụng cần được vệ sinh sau mỗi lần dùng. |
A client visits the nail salon for a service. | Khách hàng đến tiệm làm móng để sử dụng dịch vụ. |
An appointment reserves a spot in the salon. | Cuộc hẹn giúp giữ chỗ tại tiệm làm móng. |
Walk-in clients visit without a prior booking. | Khách không đặt lịch đến mà không cần đặt trước. |
Customer service ensures client satisfaction. | Dịch vụ khách hàng đảm bảo sự hài lòng của khách. |
A pricing list shows the cost of services. | Bảng giá hiển thị chi phí dịch vụ. |
A nail station is where manicures are done. | Bàn làm móng là nơi làm móng tay. |
A work apron keeps technicians' clothes clean. | Tạp dề làm việc giúp kỹ thuật viên giữ sạch quần áo. |
Gloves protect hands during nail treatments. | Găng tay giúp bảo vệ tay khi làm móng. |
A mask helps keep dust away while working. | Khẩu trang giúp ngăn bụi khi làm móng. |
Ventilation keeps the salon air fresh. | Thông gió giúp không khí trong tiệm làm móng thoáng mát. |
A gift card is a great present for a nail service. | Thẻ quà tặng là món quà tuyệt vời để sử dụng dịch vụ làm móng. |
A loyalty program rewards returning customers. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc làm móng tay bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.