CỤM TỪ NGƯỜI HÁI NÔNG SẢN BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về người hái nông sản bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh người hái nông sản miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ NGƯỜI HÁI NÔNG SẢN

ENGLISHVIETNAMESE
A fruit picker harvests apples, oranges, and berries.Người hái trái cây thu hoạch táo, cam và dâu.
A vegetable picker collects fresh vegetables from farms.Người hái rau thu hoạch rau tươi từ trang trại.
An orchard grows fruit trees like apples and peaches.Vườn cây ăn quả trồng cây như táo và đào.
A farm produces food through crops and livestock.Trang trại sản xuất thực phẩm từ mùa vụ và gia súc.
A field is a large area for growing crops.Cánh đồng là khu vực rộng để trồng cây.
A crop is a plant grown for food.Mùa vụ là cây trồng để làm thực phẩm.
Harvesting gathers ripe fruits and vegetables.Thu hoạch gom trái cây và rau đã chín.
Picking means collecting food from plants.Hái là việc lấy thực phẩm từ cây.
Sorting separates good produce from damaged ones.Phân loại giúp tách sản phẩm tốt khỏi sản phẩm bị hư hỏng.
Packing puts fruits and vegetables into boxes for transport.Đóng gói cho trái cây và rau vào hộp để vận chuyển.
A basket is used to carry picked produce.Giỏ được dùng để mang trái cây và rau đã hái.
A crate stores fruits safely for delivery.Thùng gỗ giúp bảo quản trái cây an toàn để giao hàng.
A sack holds a large quantity of harvested crops.Bao tải chứa nhiều sản phẩm thu hoạch.
A ladder helps reach high branches for picking.Thang giúp với tới cành cao để hái.
Gloves protect hands during harvesting.Găng tay bảo vệ tay khi thu hoạch.
Pruning shears trim trees to improve growth.Kéo tỉa cây giúp cắt cây để phát triển tốt hơn.
A knife is useful for cutting fruit stems.Dao giúp cắt cuống trái cây.
A hat protects workers from the sun.Mũ giúp bảo vệ công nhân khỏi ánh nắng.
Sunscreen prevents sunburn while working outdoors.Kem chống nắng giúp ngăn cháy nắng khi làm việc ngoài trời.
Boots protect feet in muddy fields.Ủng giúp bảo vệ chân trong cánh đồng lầy lội.
A raincoat keeps workers dry during rain.Áo mưa giúp công nhân khô ráo khi trời mưa.
An apron keeps clothes clean while working.Tạp dề giúp giữ quần áo sạch khi làm việc.
A back support belt helps prevent injuries.Đai hỗ trợ lưng giúp ngăn ngừa chấn thương.
Hydration is important when working in the heat.Cung cấp nước rất quan trọng khi làm việc trong thời tiết nóng.
A water bottle keeps workers hydrated.Chai nước giúp công nhân duy trì nước trong cơ thể.
A harvesting machine speeds up the picking process.Máy thu hoạch giúp tăng tốc quá trình hái trái cây.
A tractor carries goods and equipment around the farm.Máy kéo giúp vận chuyển hàng hóa và thiết bị trong trang trại.
A wheelbarrow transports harvested produce easily.Xe cút kít giúp vận chuyển sản phẩm đã thu hoạch dễ dàng.
A conveyor belt moves food for sorting and packaging.Băng chuyền giúp di chuyển thực phẩm để phân loại và đóng gói.
Ripe fruits are ready to be picked.Trái cây chín đã sẵn sàng để hái.
Unripe fruits need more time to grow.Trái cây chưa chín cần thêm thời gian để phát triển.
Bruised fruit is damaged and may not be sold.Trái cây dập nát bị hư hỏng và có thể không bán được.
Quality control checks produce before packaging.Kiểm soát chất lượng kiểm tra sản phẩm trước khi đóng gói.
Seasonal work is available during harvest time.Công việc theo mùa có sẵn vào thời gian thu hoạch.
Full-time work provides stable employment.Công việc toàn thời gian mang lại việc làm ổn định.
Part-time work offers flexible working hours.Công việc bán thời gian cung cấp giờ làm linh hoạt.
A supervisor manages harvesting workers.Giám sát viên quản lý công nhân thu hoạch.
Teamwork helps workers complete tasks faster.Làm việc nhóm giúp công nhân hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn.
A laborer does physical tasks on farms.Lao động thực hiện công việc tay chân trong trang trại.
Productivity measures how much is harvested.Năng suất đo lường lượng sản phẩm được thu hoạch.
Physical labor requires strength and endurance.Lao động tay chân đòi hỏi sức mạnh và sức chịu đựng.
Endurance helps workers keep working in tough conditions.Sức chịu đựng giúp công nhân làm việc trong điều kiện khó khăn.
Weather conditions affect farm work.Điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến công việc trang trại.
The sun provides light but can be hot.Mặt trời cung cấp ánh sáng nhưng có thể nóng.
Rain helps plants grow but slows harvesting.Mưa giúp cây phát triển nhưng làm chậm thu hoạch.
Heat makes farm work harder in summer.Sức nóng khiến công việc trang trại khó khăn hơn vào mùa hè.
Cold weather slows down plant growth.Thời tiết lạnh làm chậm quá trình phát triển của cây.
Insect bites can be a problem for farm workers.Côn trùng cắn có thể gây khó chịu cho công nhân trang trại.
Pesticides protect plants but must be used carefully.Thuốc trừ sâu bảo vệ cây nhưng phải sử dụng cẩn thận.
An organic farm grows crops without chemicals.Trang trại hữu cơ trồng cây không dùng hóa chất.
A conventional farm uses fertilizers and pesticides.Trang trại thông thường sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
Irrigation provides water to crops.Tưới tiêu giúp cung cấp nước cho cây trồng.
Soil is essential for growing plants.Đất rất quan trọng để trồng cây.
Fertilizer helps plants grow stronger.Phân bón giúp cây phát triển khỏe mạnh.
Rows organize crops for easy harvesting.Hàng cây giúp sắp xếp cây trồng để thu hoạch dễ dàng.
Yield measures the amount of food produced.Năng suất cây trồng đo lường lượng thực phẩm được sản xuất.
A contract sets work agreements for employees.Hợp đồng thiết lập thỏa thuận làm việc cho nhân viên.
Payment is given to workers after completing tasks.Tiền công được trả sau khi công nhân hoàn thành công việc.
Wages determine how much workers earn.Tiền lương xác định thu nhập của công nhân.
Hourly pay means workers are paid for each hour worked.Lương theo giờ nghĩa là công nhân được trả theo số giờ làm việc.
Piece rate pays workers based on how much they harvest.Lương theo sản phẩm trả dựa trên số lượng thu hoạch.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc người hái nông sản bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top