CỤM TỪ NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về người vận hành xe nâng bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh người vận hành xe nâng miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG

ENGLISHVIETNAMESE
A forklift lifts and moves heavy materials.Xe nâng giúp nâng và di chuyển vật liệu nặng.
A forklift operator drives and controls the machine.Người vận hành xe nâng lái và điều khiển máy.
A pallet holds stacks of goods.Pallet giữ các chồng hàng hóa.
A pallet jack is used to move heavy pallets.Xe nâng tay được dùng để di chuyển pallet nặng.
Cargo refers to the goods being transported.Hàng hóa là những vật phẩm được vận chuyển.
Load is the weight carried by a forklift.Tải trọng là khối lượng mà xe nâng chở.
The weight limit prevents overloading.Giới hạn trọng lượng giúp tránh quá tải.
The lift raises materials to different heights.Nâng giúp đưa vật liệu lên độ cao khác nhau.
A hoist helps lift very heavy objects.Cẩu giúp nâng các vật rất nặng.
Stack means placing items on top of each other.Xếp chồng là đặt các vật lên nhau.
A warehouse stores goods for businesses.Nhà kho lưu trữ hàng hóa cho doanh nghiệp.
Storage keeps materials organized.Lưu trữ giúp sắp xếp vật liệu gọn gàng.
Shelving holds items neatly in a warehouse.Kệ hàng giúp giữ đồ vật gọn gàng trong kho.
An aisle is a walkway between shelves.Lối đi là khoảng trống giữa các kệ hàng.
A loading dock is used for loading and unloading.Bến xếp dỡ hàng giúp thực hiện việc xếp và dỡ hàng hóa.
A delivery truck brings goods to customers.Xe giao hàng đưa hàng hóa đến khách hàng.
Loading means putting cargo onto a vehicle.Xếp hàng là đưa hàng hóa lên xe.
Unloading removes cargo from a vehicle.Dỡ hàng là lấy hàng hóa xuống khỏi xe.
Forks are the metal arms that lift pallets.Càng nâng là các thanh kim loại nâng pallet.
The mast supports the lifting mechanism.Cột nâng hỗ trợ cơ chế nâng hàng.
The carriage holds the forks in place.Giá nâng giữ càng nâng cố định.
A counterbalance forklift stays stable when lifting.Xe nâng đối trọng giữ sự ổn định khi nâng hàng.
A reach truck lifts materials to high shelves.Xe nâng tầm với giúp nâng hàng lên kệ cao.
An electric forklift runs on battery power.Xe nâng điện hoạt động bằng năng lượng pin.
A propane forklift uses gas as fuel.Xe nâng dùng khí gas sử dụng nhiên liệu khí.
A diesel forklift operates with diesel fuel.Xe nâng dầu chạy bằng dầu diesel.
Safety is important when using forklifts.An toàn rất quan trọng khi sử dụng xe nâng.
A safety harness prevents falling accidents.Dây an toàn giúp ngăn ngừa tai nạn ngã.
A hard hat protects the head from injury.Mũ bảo hộ bảo vệ đầu khỏi bị thương.
Gloves keep hands safe when handling cargo.Găng tay giúp bảo vệ tay khi cầm hàng hóa.
Steel-toe boots protect feet from heavy objects.Giày mũi thép bảo vệ chân khỏi vật nặng.
Visibility helps forklift operators see clearly.Tầm nhìn giúp người vận hành xe nâng nhìn rõ.
A blind spot is an area that is hard to see.Điểm mù là khu vực khó nhìn thấy.
The horn alerts people nearby.Còi xe báo hiệu cho những người xung quanh.
Brakes help stop the forklift safely.Phanh giúp xe nâng dừng lại an toàn.
Speed limits prevent accidents in warehouses.Giới hạn tốc độ giúp ngăn tai nạn trong kho.
A forklift inspection checks for problems.Kiểm tra xe nâng giúp phát hiện vấn đề.
Maintenance keeps forklifts working well.Bảo trì giúp xe nâng hoạt động tốt.
Repair fixes forklift issues.Sửa chữa giúp khắc phục sự cố xe nâng.
Fuel powers forklifts that use gas or diesel.Nhiên liệu cung cấp năng lượng cho xe nâng khí và dầu.
The battery provides energy for electric forklifts.Pin cung cấp năng lượng cho xe nâng điện.
A charging station charges electric forklifts.Trạm sạc giúp sạc xe nâng điện.
Load stability prevents tipping.Ổn định tải giúp ngăn xe bị lật.
Overloading makes forklifts dangerous.Quá tải khiến xe nâng nguy hiểm.
Tipping happens when forklifts lose balance.Lật xe xảy ra khi xe nâng mất cân bằng.
Maneuvering helps move forklifts in tight spaces.Điều khiển xe giúp di chuyển trong không gian nhỏ.
Reverse means backing up the forklift.Lùi xe nghĩa là đi ngược lại bằng xe nâng.
Controls help the operator drive the forklift.Bảng điều khiển giúp người vận hành lái xe nâng.
An operator license is required for driving a forklift.Giấy phép vận hành cần thiết để lái xe nâng.
Certification proves forklift driving skills.Chứng nhận thể hiện kỹ năng lái xe nâng.
A supervisor checks forklift operations.Giám sát viên kiểm tra hoạt động xe nâng.
Teamwork helps workers coordinate tasks.Làm việc nhóm giúp nhân viên phối hợp công việc.
Good communication keeps warehouse staff safe.Giao tiếp tốt giúp nhân viên kho an toàn.
Warehouse management keeps inventory organized.Quản lý nhà kho giúp sắp xếp hàng tồn kho.
Inventory tracks available stock.Hàng tồn kho theo dõi lượng hàng có sẵn.
Scheduling organizes daily tasks.Lập lịch trình giúp sắp xếp công việc hàng ngày.
Efficiency helps save time in warehouses.Hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian trong kho.
Productivity means working quickly and correctly.Năng suất có nghĩa là làm việc nhanh và chính xác.
Emergency procedures protect workers during crises.Quy trình khẩn cấp giúp bảo vệ nhân viên trong tình huống nguy hiểm.
A fire extinguisher puts out small fires.Bình chữa cháy giúp dập lửa nhỏ.
A first aid kit helps treat injuries.Hộp sơ cứu giúp xử lý vết thương.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc người vận hành xe nâng bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top