CỤM TỪ NHÀ MÁY BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về nhà máy bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh nhà máy miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ NHÀ MÁY

ENGLISHVIETNAMESE
The assembly line helps make products faster.Dây chuyền lắp ráp giúp sản xuất hàng hóa nhanh hơn.
A conveyor belt moves items from one station to another.Băng chuyền di chuyển hàng hóa từ trạm này sang trạm khác.
The production line is busy with workers.Dây chuyền sản xuất có nhiều công nhân làm việc.
Each worker has their own workstation.Mỗi công nhân có chỗ làm việc riêng.
The factory has big machinery for making parts.Nhà máy có máy móc lớn để sản xuất linh kiện.
Good equipment helps workers do their job well.Thiết bị tốt giúp công nhân làm việc hiệu quả.
Tools are needed to build and fix machines.Dụng cụ cần thiết để lắp ráp và sửa chữa máy móc.
A drill makes holes in wood and metal.Máy khoan tạo lỗ trên gỗ và kim loại.
A hammer is used to hit nails.Búa được dùng để đóng đinh.
A screwdriver tightens screws in machines.Tua vít giúp vặn chặt vít trên máy móc.
A wrench helps loosen and tighten bolts.Cờ lê giúp nới lỏng và siết chặt bu lông.
Workers wear gloves to protect their hands.Công nhân đeo găng tay để bảo vệ tay.
A hard hat keeps workers safe from falling objects.Mũ bảo hộ giúp công nhân tránh vật rơi.
A uniform makes workers look professional.Đồng phục giúp công nhân trông chuyên nghiệp.
The time clock tracks workers' hours.Đồng hồ chấm công theo dõi giờ làm việc của công nhân.
Workers have different shift schedules.Công nhân có lịch làm việc theo ca khác nhau.
A supervisor checks the work of employees.Giám sát viên kiểm tra công việc của nhân viên.
A worker follows instructions to do tasks.Công nhân làm theo hướng dẫn để hoàn thành công việc.
A manager organizes the workplace.Quản lý sắp xếp nơi làm việc.
A technician repairs broken machines.Kỹ thuật viên sửa chữa máy móc hỏng.
An operator controls the machines.Người vận hành điều khiển máy móc.
An engineer designs new equipment.Kỹ sư thiết kế thiết bị mới.
Workers repair broken tools quickly.Công nhân sửa chữa dụng cụ bị hỏng nhanh chóng.
A punch card records employee work hours.Thẻ chấm công ghi lại giờ làm việc của nhân viên.
Some workers do overtime for extra pay.Một số công nhân làm thêm giờ để có thêm thu nhập.
Shift rotation helps balance the workload.Luân phiên ca giúp cân bằng khối lượng công việc.
Heavy workload requires teamwork.Khối lượng công việc nhiều cần có sự hợp tác.
A blueprint shows the plan for a building.Bản thiết kế thể hiện kế hoạch xây dựng.
The supervisor's office is near the factory floor.Văn phòng giám sát nằm gần khu vực sản xuất.
Workers take a lunch break to rest.Công nhân nghỉ trưa để thư giãn.
A storage room keeps tools and materials.Phòng lưu trữ chứa dụng cụ và nguyên liệu.
A forklift carries heavy loads.Xe nâng vận chuyển hàng hóa nặng.
A pallet holds stacks of materials.Kệ pallet dùng để xếp chồng nguyên liệu.
A crate protects items during transport.Thùng gỗ bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển.
Factories use raw materials to make products.Nhà máy sử dụng nguyên liệu thô để tạo ra sản phẩm.
Finished goods are ready for shipping.Thành phẩm đã sẵn sàng để giao hàng.
Packaging keeps products safe during delivery.Đóng gói giúp bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển.
Inspection checks for problems in production.Kiểm tra giúp phát hiện lỗi trong sản xuất.
Maintenance keeps machines working well.Bảo trì giúp máy móc hoạt động tốt.
Quality control ensures products are good.Kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Inventory tracks the number of items in stock.Hàng tồn kho theo dõi số lượng sản phẩm có sẵn.
Training teaches workers new skills.Đào tạo giúp công nhân học kỹ năng mới.
Steel-toe boots protect feet in factories.Giày mũi thép bảo vệ chân trong nhà máy.
A warehouse stores large amounts of products.Kho hàng lưu trữ số lượng lớn sản phẩm.
The loading dock is used for shipping goods.Bến xếp hàng được dùng để vận chuyển hàng hóa.
A production schedule organizes daily tasks.Lịch sản xuất sắp xếp công việc hàng ngày.
Productivity measures how fast work is done.Năng suất đo lường tốc độ hoàn thành công việc.
Efficiency helps workers save time.Hiệu quả giúp công nhân tiết kiệm thời gian.
Downtime happens when machines stop working.Thời gian ngừng hoạt động xảy ra khi máy móc dừng.
A safety protocol keeps workers safe.Quy trình an toàn giúp công nhân tránh nguy hiểm.
Workers must watch for hazards in the workplace.Công nhân cần chú ý đến mối nguy hiểm tại nơi làm việc.
An accident can happen if safety rules are ignored.Tai nạn có thể xảy ra nếu không tuân thủ quy tắc an toàn.
A first aid kit is used for minor injuries.Hộp sơ cứu được dùng cho các vết thương nhỏ.
The employee handbook explains company rules.Sổ tay nhân viên giải thích các quy định của công ty.
The assembly manual helps workers build things.Sách hướng dẫn lắp ráp giúp công nhân lắp ráp sản phẩm.
A fire extinguisher puts out small fires.Bình chữa cháy giúp dập tắt đám cháy nhỏ.
An emergency exit allows safe evacuation.Lối thoát hiểm giúp mọi người sơ tán an toàn.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc nhà máy bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top