CỤM TỪ NHÂN VIÊN PHA CHẾ BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về nhân viên pha chế bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ NHÂN VIÊN PHA CHẾ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A barista makes coffee and serves drinks. | Nhân viên pha chế làm cà phê và phục vụ đồ uống. |
A customer orders food and drinks at a café. | Khách hàng gọi món ăn và đồ uống tại quán cà phê. |
A cashier handles payments at the counter. | Thu ngân xử lý thanh toán tại quầy. |
A manager supervises the café staff. | Quản lý giám sát nhân viên quán cà phê. |
A shift is the working period for employees. | Ca làm việc là khoảng thời gian làm việc của nhân viên. |
An apron protects clothes while working. | Tạp dề giúp bảo vệ quần áo khi làm việc. |
A counter is where customers place their orders. | Quầy là nơi khách hàng gọi món. |
A register is used to process payments. | Máy tính tiền được dùng để xử lý thanh toán. |
A tip jar collects money from happy customers. | Hũ tiền boa thu tiền từ khách hàng hài lòng. |
A menu lists all available drinks and food. | Thực đơn liệt kê tất cả các món ăn và đồ uống. |
An order is placed for food and drinks. | Đơn đặt hàng là yêu cầu món ăn và đồ uống. |
A cup holds hot or cold drinks. | Cốc dùng để chứa đồ uống nóng hoặc lạnh. |
A mug is often used for hot beverages. | Ly thường được dùng cho đồ uống nóng. |
A lid covers a cup to prevent spills. | Nắp cốc giúp ngăn đồ uống bị tràn. |
A sleeve protects hands from a hot cup. | Tay áo giấy cho cốc giúp bảo vệ tay khỏi nhiệt. |
A straw helps sip drinks easily. | Ống hút giúp uống nước dễ dàng hơn. |
A napkin is used to clean hands and spills. | Khăn giấy được dùng để lau tay và vết nước đổ. |
Coffee beans are ground to make fresh coffee. | Hạt cà phê được xay để pha cà phê tươi. |
A grinder crushes coffee beans into fine powder. | Máy xay cà phê nghiền hạt thành bột mịn. |
An espresso machine brews strong coffee shots. | Máy pha espresso pha cà phê đậm đà. |
A milk frother makes foam for coffee drinks. | Máy đánh sữa tạo bọt cho các loại cà phê. |
A drip coffee maker brews coffee slowly. | Máy pha cà phê nhỏ giọt pha cà phê chậm rãi. |
A blender is used for making smoothies. | Máy xay sinh tố được dùng để làm sinh tố. |
A steam wand heats and froths milk. | Ống hơi nóng làm nóng và tạo bọt sữa. |
A thermometer checks the temperature of milk. | Nhiệt kế đo nhiệt độ của sữa. |
Scales measure coffee ingredients. | Cân dùng để đo nguyên liệu pha cà phê. |
Syrup adds sweetness and flavor to drinks. | Siro làm tăng độ ngọt và hương vị cho đồ uống. |
Sugar makes coffee taste sweeter. | Đường làm cà phê có vị ngọt hơn. |
A sweetener is a sugar substitute. | Chất tạo ngọt là một lựa chọn thay thế đường. |
Cream makes coffee rich and smooth. | Kem béo làm cà phê đậm vị và mịn màng. |
Milk is used in many coffee drinks. | Sữa được dùng trong nhiều loại cà phê. |
Almond milk is a dairy-free alternative. | Sữa hạnh nhân là một lựa chọn không có sữa. |
Oat milk is popular in coffee shops. | Sữa yến mạch rất phổ biến ở quán cà phê. |
A latte is made with espresso and steamed milk. | Cà phê latte được làm từ espresso và sữa hấp. |
A cappuccino has foam and a rich taste. | Cà phê cappuccino có lớp bọt và vị đậm đà. |
An americano is espresso with hot water. | Cà phê americano là espresso pha với nước nóng. |
A macchiato has milk and a strong espresso. | Cà phê macchiato có sữa và espresso đậm. |
A mocha has chocolate mixed with coffee. | Cà phê mocha có sô cô la pha với cà phê. |
A flat white has smooth milk and espresso. | Cà phê sữa phẳng có sữa mịn và espresso. |
Cold brew is steeped coffee served chilled. | Cà phê ủ lạnh là cà phê được pha lạnh. |
Iced coffee is served with ice cubes. | Cà phê đá được phục vụ với đá viên. |
A frappuccino is blended coffee with ice. | Cà phê đá xay là cà phê pha trộn với đá. |
Tea is made from dried leaves and herbs. | Trà được làm từ lá và thảo mộc khô. |
Chai is a spiced Indian tea. | Trà Ấn Độ là loại trà có gia vị đặc trưng. |
Matcha is powdered green tea. | Trà matcha là trà xanh dạng bột. |
Hot chocolate is a sweet cocoa drink. | Sô cô la nóng là đồ uống từ ca cao. |
A pastry is a baked sweet treat. | Bánh ngọt là món ăn vặt nướng. |
A muffin is a small, fluffy cake. | Bánh muffin là loại bánh nhỏ và xốp. |
A scone is a biscuit-like pastry. | Bánh scone là món bánh giống bánh quy. |
A croissant is a flaky and buttery pastry. | Bánh sừng bò là loại bánh giòn và bơ. |
A bagel is a round bread with a dense texture. | Bánh mì vòng là loại bánh mì dày. |
A sandwich has bread, meat, and vegetables. | Bánh mì kẹp có bánh mì, thịt và rau củ. |
A tray carries food and drinks. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc nhân viên pha chế bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.