CỤM TỪ CÔNG VIỆC RỬA CHÉN BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về công việc rửa chén bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh công việc rửa chén miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ CÔNG VIỆC RỬA CHÉN

ENGLISHVIETNAMESE
A dishwasher cleans dishes quickly.Máy rửa bát giúp rửa chén bát nhanh chóng.
A sink is used for washing dishes by hand.Bồn rửa được dùng để rửa bát đĩa bằng tay.
A faucet provides water for cleaning.Vòi nước cung cấp nước để làm sạch.
A sponge is used for scrubbing dishes.Miếng bọt biển được dùng để chà rửa bát đĩa.
A scrub brush removes tough stains.Bàn chải cọ giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Dish soap helps clean greasy plates.Xà phòng rửa chén giúp làm sạch đĩa dầu mỡ.
Detergent removes food stains.Chất tẩy rửa giúp loại bỏ vết thức ăn.
Gloves protect hands while washing dishes.Găng tay bảo vệ tay khi rửa bát.
An apron keeps clothes clean while working.Tạp dề giúp bảo vệ quần áo khi làm việc.
A rack holds dishes after washing.Giá để bát đĩa giúp giữ chén đĩa sau khi rửa.
A drying rack lets dishes air dry.Giá phơi chén bát giúp chén bát khô tự nhiên.
A tray carries food and dishes.Khay giúp mang đồ ăn và bát đĩa.
Plates are used for serving food.Đĩa dùng để bày thức ăn.
Bowls hold soup and rice.Bát dùng để chứa súp và cơm.
Glasses are used for drinking water.Ly thủy tinh được dùng để uống nước.
Cups are used for tea and coffee.Cốc được dùng để uống trà và cà phê.
Mugs hold hot drinks.Ly cà phê dùng để chứa đồ uống nóng.
Utensils help with eating meals.Dụng cụ ăn uống giúp việc ăn uống dễ dàng hơn.
Forks are used to pick up food.Dĩa dùng để gắp thức ăn.
Knives cut food into smaller pieces.Dao dùng để cắt thức ăn thành miếng nhỏ.
Spoons help scoop up food.Thìa giúp xúc thức ăn.
A cutting board protects countertops.Thớt giúp bảo vệ mặt bàn bếp.
Pots are used for cooking soups and stews.Nồi được dùng để nấu súp và hầm thức ăn.
Pans are used for frying food.Chảo được dùng để chiên thức ăn.
A baking sheet is used for baking pastries.Khay nướng dùng để nướng bánh.
A strainer is used to filter liquids.Cái rây giúp lọc chất lỏng.
A colander drains water from food.Cái lọc giúp làm ráo nước từ thực phẩm.
Food scraps should be thrown in the trash.Thức ăn thừa nên được bỏ vào thùng rác.
Compost helps recycle food waste.Phân hữu cơ giúp tái chế rác thực phẩm.
A trash can holds daily waste.Thùng rác chứa rác thải hàng ngày.
A recycling bin stores reusable materials.Thùng tái chế chứa vật liệu có thể tái sử dụng.
Sanitizing kills bacteria on dishes.Khử trùng giúp tiêu diệt vi khuẩn trên bát đĩa.
Clean dishes should be stored properly.Bát đĩa sạch cần được cất đúng chỗ.
Dirty dishes must be washed before use.Bát đĩa bẩn cần được rửa trước khi sử dụng.
Rinse removes soap from dishes.Rửa tráng giúp loại bỏ xà phòng khỏi bát đĩa.
Soak dishes to remove tough stains.Ngâm bát đĩa để loại bỏ vết bẩn khó rửa.
Scrub removes stuck food.Chà rửa giúp loại bỏ thức ăn bám dính.
Stack dishes neatly after cleaning.Xếp chồng bát đĩa gọn gàng sau khi rửa.
Unload dishes from the dishwasher carefully.Dỡ bát đĩa từ máy rửa bát một cách cẩn thận.
Load dishes correctly for a thorough wash.Chất bát đĩa đúng cách để rửa sạch hơn.
Water temperature affects cleaning quality.Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến chất lượng làm sạch.
Grease can be hard to remove from dishes.Dầu mỡ có thể khó làm sạch trên bát đĩa.
Leftover food should be thrown away.Thức ăn dư nên được bỏ đi.
Shifts determine employees' working hours.Ca làm việc quy định thời gian làm việc của nhân viên.
A schedule helps plan daily tasks.Lịch làm việc giúp lập kế hoạch công việc hàng ngày.
Teamwork makes cleaning faster and easier.Làm việc nhóm giúp việc dọn dẹp nhanh hơn.
A manager supervises kitchen staff.Quản lý giám sát nhân viên nhà bếp.
Kitchen staff work together to keep things clean.Nhân viên nhà bếp làm việc cùng nhau để giữ sạch.
A chef prepares meals in the kitchen.Đầu bếp chuẩn bị thức ăn trong bếp.
A line cook helps with meal preparation.Phụ bếp hỗ trợ chế biến món ăn.
A prep cook gets ingredients ready for cooking.Phụ bếp chuẩn bị nguyên liệu để nấu ăn.
Hygiene keeps the kitchen safe and clean.Vệ sinh giúp nhà bếp an toàn và sạch sẽ.
Safety is important in a busy kitchen.An toàn rất quan trọng trong nhà bếp bận rộn.
Efficiency helps workers finish tasks faster.Hiệu quả giúp nhân viên hoàn thành công việc nhanh hơn.
A dishwasher rack holds dishes inside the machine.Khay máy rửa bát giữ bát đĩa bên trong máy.
Broken dishes should be handled carefully.Bát đĩa vỡ cần được xử lý cẩn thận.
Spills should be cleaned immediately.Đồ đổ cần được lau dọn ngay lập tức.
Clean as you go keeps the kitchen tidy.Dọn dẹp trong quá trình làm giúp nhà bếp gọn gàng.
Maintenance keeps kitchen equipment working properly.Bảo trì giúp thiết bị nhà bếp hoạt động tốt.
Dishwasher detergent ensures deep cleaning.Chất tẩy rửa máy rửa bát giúp làm sạch kỹ.
The back of house is where food is prepared.Khu vực phía sau là nơi chế biến thực phẩm.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc rửa chén bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top