CỤM TỪ TÀI XẾ BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về tài xế bằng tiếng Anh

cụm từ tiếng anh tài xế rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ TÀI XẾ

ENGLISHVIETNAMESE
A driver operates a vehicle safely.Tài xế lái phương tiện một cách an toàn.
A vehicle helps people travel from place to place.Phương tiện giúp mọi người di chuyển.
A car is a common way to get around the city.Xe hơi là phương tiện phổ biến trong thành phố.
A truck carries heavy loads for delivery.Xe tải vận chuyển hàng nặng.
A van is used for transporting passengers or goods.Xe van được dùng để chở hành khách hoặc hàng hóa.
A bus carries many passengers at once.Xe buýt chở nhiều hành khách cùng lúc.
A taxi is convenient for short trips.Xe taxi thuận tiện cho những chuyến đi ngắn.
A driver needs a license to operate a vehicle.Tài xế cần giấy phép lái xe để điều khiển phương tiện.
A driving test checks a person's skills before getting a license.Bài kiểm tra lái xe đánh giá kỹ năng trước khi cấp giấy phép.
A road connects cities and towns.Đường kết nối các thành phố và thị trấn.
A highway allows fast travel between locations.Xa lộ giúp di chuyển nhanh giữa các địa điểm.
An intersection is where two roads meet.Giao lộ là nơi hai con đường gặp nhau.
A traffic light controls the flow of vehicles.Đèn giao thông điều khiển dòng xe cộ.
A stop sign tells drivers when to stop.Biển báo dừng yêu cầu tài xế dừng xe.
A speed limit keeps roads safe.Giới hạn tốc độ giúp đường xá an toàn.
A seatbelt protects passengers in a car.Dây an toàn bảo vệ hành khách trong xe.
A dashboard displays information about the vehicle.Bảng điều khiển hiển thị thông tin về phương tiện.
A steering wheel helps the driver turn the car.Vô lăng giúp tài xế điều khiển xe.
Gears change the speed of the car.Cần số điều chỉnh tốc độ của xe.
The brake slows down or stops the car.Phanh giúp giảm tốc hoặc dừng xe.
The accelerator makes the car move faster.Chân ga giúp xe chạy nhanh hơn.
The clutch helps shift gears smoothly.Chân côn giúp sang số êm ái.
The windshield protects drivers from wind and debris.Kính chắn gió bảo vệ tài xế khỏi gió và bụi.
The rearview mirror lets the driver see behind.Gương chiếu hậu giúp tài xế nhìn phía sau.
Side mirrors help drivers check surrounding traffic.Gương bên giúp tài xế quan sát xe xung quanh.
A tire keeps the car moving smoothly.Lốp xe giúp xe di chuyển êm ái.
Checking tire pressure is important for safety.Kiểm tra áp suất lốp rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Fuel powers vehicles for travel.Nhiên liệu cung cấp năng lượng cho phương tiện.
A gas station is where drivers refuel their cars.Trạm xăng là nơi tài xế tiếp nhiên liệu.
An oil change keeps the engine working well.Thay dầu giúp động cơ hoạt động tốt.
Maintenance keeps the vehicle in good condition.Bảo dưỡng giúp phương tiện luôn trong tình trạng tốt.
A vehicle inspection ensures everything works properly.Kiểm tra xe đảm bảo mọi bộ phận hoạt động tốt.
GPS helps drivers find directions.Hệ thống định vị giúp tài xế tìm đường.
A map shows different routes to a destination.Bản đồ hiển thị các tuyến đường đến địa điểm.
A route helps drivers plan their journey.Lộ trình giúp tài xế lên kế hoạch cho chuyến đi.
Traffic increases during rush hours.Giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.
Congestion happens when too many vehicles are on the road.Tắc nghẽn giao thông xảy ra khi có quá nhiều xe cộ.
Delivery trucks transport packages.Xe tải giao hàng vận chuyển bưu kiện.
A package needs careful handling during delivery.Bưu kiện cần được xử lý cẩn thận khi giao hàng.
Cargo includes large shipments of goods.Hàng hóa bao gồm những lô hàng lớn.
A passenger sits inside the vehicle during a trip.Hành khách ngồi trong phương tiện trong chuyến đi.
Safety is important when driving.An toàn rất quan trọng khi lái xe.
The emergency brake stops the car quickly.Phanh khẩn cấp giúp dừng xe nhanh chóng.
Turn signals show which direction the car is turning.Đèn xi nhan báo hiệu hướng xe di chuyển.
Headlights help drivers see at night.Đèn pha giúp tài xế nhìn rõ vào ban đêm.
Taillights signal vehicles behind.Đèn hậu báo hiệu cho xe phía sau.
The horn alerts other drivers.Còi xe báo hiệu cho người lái khác.
Parking must be done carefully.Đỗ xe cần thực hiện cẩn thận.
A toll booth collects road fees.Trạm thu phí thu phí đường bộ.
A license plate identifies the vehicle.Biển số xe giúp nhận diện phương tiện.
Car insurance protects drivers financially.Bảo hiểm xe bảo vệ tài xế về tài chính.
An accident can damage a vehicle.Tai nạn có thể làm hư hỏng phương tiện.
A breakdown means the car stops working.Hỏng xe có nghĩa là phương tiện không hoạt động.
A tow truck helps stranded vehicles.Xe cứu hộ giúp phương tiện bị hỏng.
A logbook records driving details.Sổ nhật ký lái xe ghi lại thông tin lái xe.
Drivers work in different shifts.Tài xế làm việc theo các ca khác nhau.
A rest stop allows drivers to take a break.Trạm dừng nghỉ giúp tài xế nghỉ ngơi.
A road trip is an exciting journey.Chuyến đi đường dài là một hành trình thú vị.
A delivery schedule ensures packages arrive on time.Lịch giao hàng đảm bảo bưu kiện được giao đúng giờ.
Loading puts goods into the vehicle.Chất hàng là việc đưa hàng vào phương tiện.
Unloading takes goods out of the vehicle.Dỡ hàng là việc lấy hàng ra khỏi phương tiện.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc tài xế bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top