CỤM TỪ THỢ ĐIỆN BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về nhà máycông việc thợ điện bằng tiếng Anh

cụm từ tiếng anh thợ điện rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ THỢ ĐIỆN

ENGLISHVIETNAMESE
An electrician installs and repairs electrical systems.Thợ điện lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện.
Wiring connects electricity throughout a building.Hệ thống dây điện kết nối điện trong tòa nhà.
An electrical panel distributes power to circuits.Bảng điện phân phối điện đến các mạch.
A circuit breaker stops power when there is a problem.Cầu dao điện ngắt điện khi có sự cố.
A fuse protects circuits from too much electricity.Cầu chì bảo vệ mạch khỏi quá tải điện.
An outlet provides electricity for devices.Ổ cắm điện cung cấp điện cho thiết bị.
A plug connects devices to a power source.Phích cắm kết nối thiết bị với nguồn điện.
A switch turns lights and devices on and off.Công tắc bật và tắt đèn và thiết bị.
Voltage measures electrical pressure.Điện áp đo áp lực điện.
Current flows through wires to power devices.Dòng điện chảy qua dây để cung cấp điện cho thiết bị.
Amperage measures how much electricity is used.Cường độ dòng điện đo lượng điện tiêu thụ.
Resistance affects the flow of electricity.Điện trở ảnh hưởng đến dòng điện.
A transformer changes electricity levels.Máy biến áp thay đổi mức điện áp.
A generator produces electricity when needed.Máy phát điện tạo điện khi cần.
A battery stores electrical energy.Pin lưu trữ năng lượng điện.
A multimeter measures electrical values.Đồng hồ đo điện đo các giá trị điện.
A toolbelt holds electrician tools.Đai công cụ giữ dụng cụ của thợ điện.
Pliers grip and twist wires.Kìm giữ và xoắn dây điện.
A wire stripper removes insulation from wires.Dụng cụ tuốt dây điện loại bỏ lớp cách điện.
A screwdriver tightens electrical connections.Tua vít giúp vặn chặt kết nối điện.
A drill makes holes for wiring.Máy khoan tạo lỗ để đi dây điện.
A ladder helps electricians reach high places.Thang giúp thợ điện làm việc ở vị trí cao.
A conduit protects and organizes electrical wires.Ống dẫn điện bảo vệ và sắp xếp dây điện.
A junction box connects electrical circuits.Hộp nối điện kết nối các mạch điện.
A light fixture holds bulbs for lighting.Thiết bị chiếu sáng giữ bóng đèn để thắp sáng.
A ceiling fan cools the room with rotating blades.Quạt trần làm mát phòng bằng cánh quay.
A grounding wire prevents electrical shocks.Dây nối đất ngăn ngừa điện giật.
Insulation protects wires from damage.Cách điện bảo vệ dây khỏi hư hỏng.
Testing equipment checks electrical connections.Thiết bị kiểm tra kiểm tra kết nối điện.
A power supply provides electricity to devices.Nguồn điện cung cấp điện cho thiết bị.
Load refers to the amount of power used.Tải là lượng điện được sử dụng.
A neutral wire balances electricity flow.Dây trung tính giúp cân bằng dòng điện.
A live wire carries active electricity.Dây nóng mang dòng điện đang hoạt động.
A breaker box houses electrical switches.Hộp cầu dao chứa công tắc điện.
The electrical grid provides power to buildings.Lưới điện cung cấp điện cho các tòa nhà.
Renewable energy comes from natural sources.Năng lượng tái tạo đến từ nguồn tự nhiên.
A solar panel converts sunlight into electricity.Pin mặt trời chuyển đổi ánh nắng thành điện.
A wind turbine generates power using wind.Tua-bin gió tạo điện từ gió.
The electrical code sets safety rules for wiring.Mã điện đặt ra quy tắc an toàn khi đi dây.
Safety regulations protect workers and buildings.Quy định an toàn bảo vệ người lao động và tòa nhà.
Personal protective equipment keeps electricians safe.Thiết bị bảo hộ cá nhân giúp thợ điện an toàn.
Gloves protect hands while working with wires.Găng tay bảo hộ giúp bảo vệ tay khi làm điện.
Safety goggles protect eyes from sparks.Kính bảo hộ giúp bảo vệ mắt khỏi tia lửa.
A hard hat protects the head from falling objects.Mũ bảo hộ giúp bảo vệ đầu khỏi vật rơi.
Insulation tape covers exposed wires.Băng cách điện giúp che dây điện hở.
Energy-efficient devices save electricity.Thiết bị tiết kiệm năng lượng giảm điện tiêu thụ.
Smart home systems automate electrical functions.Hệ thống nhà thông minh tự động hóa chức năng điện.
A wiring diagram shows how electrical parts connect.Sơ đồ dây điện hiển thị kết nối các phần điện.
A fuse box protects circuits from overloads.Hộp cầu chì bảo vệ mạch khỏi quá tải.
A circuit tester checks if electricity is flowing.Máy kiểm tra mạch kiểm tra dòng điện.
Load calculation determines electrical demand.Tính toán tải điện xác định nhu cầu điện.
Electrical inspection ensures systems work properly.Kiểm tra hệ thống điện đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.
Repair fixes electrical problems.Sửa chữa khắc phục vấn đề điện.
Maintenance keeps electrical systems working well.Bảo trì giúp hệ thống điện hoạt động tốt.
Installation sets up new electrical components.Lắp đặt đưa vào các bộ phận điện mới.
Troubleshooting solves electrical issues.Khắc phục sự cố giải quyết vấn đề điện.
A blueprint shows the design of wiring layouts.Bản vẽ thiết kế hiển thị sơ đồ hệ thống dây điện.
An apprenticeship teaches new electricians.Học việc giúp đào tạo thợ điện mới.
Certification proves an electrician’s skills.Chứng nhận thể hiện kỹ năng của thợ điện.
A power outage happens when electricity stops.Mất điện xảy ra khi nguồn điện bị ngắt.
A surge protector prevents damage from power spikes.Thiết bị chống sét giúp ngăn hư hỏng do điện tăng.
An extension cord allows power to reach farther.Dây nối dài giúp điện đến được xa hơn.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc thợ điện bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top