CỤM TỪ THỢ LÀM TÓC BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về thợ làm tóc bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ THỢ LÀM TÓC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A hairdresser styles and cuts hair. | Thợ làm tóc tạo kiểu và cắt tóc. |
A hairstylist designs different hair looks. | Nhà tạo mẫu tóc thiết kế các kiểu tóc khác nhau. |
A barber cuts and trims men's hair. | Thợ cắt tóc nam cắt và tỉa tóc cho nam giới. |
A salon provides haircare and beauty services. | Tiệm làm tóc cung cấp dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp. |
Scissors are used to cut hair. | Kéo được dùng để cắt tóc. |
A comb helps to untangle and style hair. | Lược giúp gỡ rối và tạo kiểu tóc. |
A brush smooths and shapes hair. | Bàn chải tóc giúp làm mượt và tạo kiểu tóc. |
A blow dryer dries hair quickly. | Máy sấy tóc giúp tóc khô nhanh chóng. |
A curling iron makes waves and curls. | Máy uốn tóc tạo gợn sóng và xoăn. |
A flat iron straightens hair. | Máy duỗi tóc giúp tóc thẳng hơn. |
Hair clips keep hair in place. | Kẹp tóc giữ tóc cố định. |
Hair ties hold hair in a ponytail. | Dây buộc tóc giúp cột tóc đuôi ngựa. |
Bobby pins secure hairstyles neatly. | Ghim tóc giúp cố định kiểu tóc gọn gàng. |
Hair spray keeps styles in place. | Keo xịt tóc giúp giữ kiểu tóc lâu hơn. |
Gel helps style and hold hair in place. | Gel vuốt tóc giúp tạo kiểu và giữ tóc cố định. |
Mousse adds volume and texture to hair. | Kem tạo kiểu giúp tóc có độ phồng và kết cấu. |
Shampoo cleans the hair and scalp. | Dầu gội làm sạch tóc và da đầu. |
Conditioner makes hair soft and smooth. | Dầu xả giúp tóc mềm và mượt. |
A hair mask deeply nourishes the hair. | Mặt nạ tóc giúp dưỡng tóc chuyên sâu. |
Hair color changes the hair’s appearance. | Thuốc nhuộm tóc thay đổi màu tóc. |
Bleach lightens hair for coloring. | Thuốc tẩy tóc giúp làm sáng tóc để nhuộm. |
Highlights add light streaks to hair. | Nhuộm highlight làm tóc có những sọc sáng. |
Lowlights add darker tones to hair. | Nhuộm tối màu giúp tóc có màu tối hơn. |
Balayage gives a natural, blended hair color effect. | Nhuộm balayage tạo hiệu ứng màu tóc tự nhiên. |
Ombre fades color from dark to light. | Nhuộm ombre tạo hiệu ứng chuyển màu từ tối sang sáng. |
A haircut shapes and styles hair. | Cắt tóc giúp tạo hình và kiểu tóc. |
A trim removes split ends and refreshes hair. | Tỉa tóc giúp loại bỏ tóc chẻ ngọn và làm mới tóc. |
Layers add movement and shape to hair. | Kiểu tóc layer giúp tóc có độ chuyển động và hình dạng đẹp. |
Bangs frame the face nicely. | Tóc mái làm nổi bật gương mặt. |
An updo is a stylish, tied-up hairstyle. | Tóc búi cao là kiểu tóc buộc sang trọng. |
A braid twists hair into sections. | Tóc tết giúp tạo kiểu bằng cách xoắn các phần tóc. |
A perm creates long-lasting curls. | Uốn tóc tạo các lọn xoăn lâu dài. |
Straightening makes hair sleek and straight. | Duỗi tóc giúp tóc suôn thẳng. |
A consultation helps choose the best hairstyle. | Tư vấn giúp chọn kiểu tóc phù hợp nhất. |
An appointment reserves a spot at the salon. | Cuộc hẹn giúp giữ chỗ tại tiệm làm tóc. |
A schedule organizes daily work times. | Lịch làm việc giúp sắp xếp thời gian làm việc. |
A walk-in does not require booking ahead. | Khách không đặt lịch có thể đến mà không cần đặt trước. |
A client receives hair treatments and services. | Khách hàng nhận dịch vụ làm tóc. |
A mirror lets clients see their new hairstyle. | Gương giúp khách nhìn thấy kiểu tóc mới. |
A chair is used during hair styling sessions. | Ghế được dùng khi tạo kiểu tóc. |
The shampoo station is where hair is washed. | Khu vực gội đầu là nơi làm sạch tóc. |
A sink is used for rinsing hair after washing. | Bồn rửa được dùng để xả tóc sau khi gội. |
A cape protects clothes during hair treatments. | Khăn choàng giúp bảo vệ quần áo khi làm tóc. |
A towel dries the hair after washing. | Khăn lau giúp làm khô tóc sau khi gội. |
Gloves protect hands when applying hair products. | Găng tay bảo vệ tay khi dùng sản phẩm chăm sóc tóc. |
A sterilizer keeps hair tools clean. | Máy khử trùng giúp làm sạch dụng cụ làm tóc. |
Hair care products help maintain healthy hair. | Sản phẩm chăm sóc tóc giúp tóc khỏe mạnh. |
The scalp needs proper care to stay healthy. | Da đầu cần được chăm sóc đúng cách để khỏe mạnh. |
Hair type affects styling and treatment choices. | Loại tóc ảnh hưởng đến kiểu tóc và cách chăm sóc. |
Volume makes hair look fuller. | Độ phồng giúp tóc trông dày hơn. |
Texture defines how the hair feels. | Kết cấu tóc quyết định cảm giác của tóc. |
Frizz makes hair look rough and unruly. | Tóc xoăn rối khiến tóc trông xù và khó kiểm soát. |
Split ends need trimming to keep hair healthy. | Tóc chẻ ngọn cần được tỉa để giữ tóc khỏe mạnh. |
Thinning happens when hair becomes less dense. | Tóc mỏng xảy ra khi tóc trở nên thưa hơn. |
A haircut style changes the overall look. | Kiểu cắt tóc thay đổi diện mạo tổng thể. |
A pricing list shows the cost of services. | Bảng giá hiển thị chi phí dịch vụ. |
Tips reward hairdressers for good service. | Tiền boa thưởng cho thợ làm tóc vì dịch vụ tốt. |
Customer feedback helps improve salon services. | Phản hồi của khách hàng giúp cải thiện dịch vụ tiệm làm tóc. |
A salon owner manages the business. | Chủ tiệm làm tóc quản lý doanh nghiệp. |
Training helps hairstylists improve their skills. | Đào tạo giúp nhà tạo mẫu tóc nâng cao kỹ năng. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc thợ làm tóc bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.