CỤM TỪ NHÀ MÁY BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về vệ sinh bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh nghề vệ sinh miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ VỆ SINH

ENGLISHVIETNAMESE
Cleaning keeps spaces neat and fresh.Dọn dẹp giúp không gian gọn gàng và sạch sẽ.
A janitor maintains clean buildings.Nhân viên vệ sinh giữ cho tòa nhà sạch sẽ.
A cleaner removes dust and dirt.Người dọn dẹp loại bỏ bụi bẩn.
A mop is used to clean the floor.Cây lau nhà được dùng để lau sàn.
A broom sweeps dust and small debris.Chổi quét bụi và rác nhỏ.
A dustpan collects dirt after sweeping.Đồ hốt rác thu gom bụi sau khi quét.
A vacuum cleaner removes dust from carpets.Máy hút bụi loại bỏ bụi trên thảm.
A cleaning cloth wipes surfaces clean.Khăn lau giúp làm sạch bề mặt.
A sponge absorbs liquid for cleaning.Bọt biển hút nước để lau chùi.
A scrub brush helps clean tough stains.Bàn chải cọ giúp làm sạch vết bẩn cứng đầu.
A bucket holds water for cleaning.Xô chứa nước để lau dọn.
Restrooms must be cleaned daily.Nhà vệ sinh cần được dọn dẹp hàng ngày.
The kitchen should always be hygienic.Nhà bếp cần luôn giữ vệ sinh.
Offices need regular dusting.Văn phòng cần được lau bụi thường xuyên.
The hallway should stay clear of clutter.Hành lang cần không có bừa bộn.
Windows should be cleaned for a clear view.Cửa sổ cần được lau sạch để nhìn rõ.
Carpets should be vacuumed weekly.Thảm cần được hút bụi hàng tuần.
Walls need occasional cleaning.Tường cần được lau dọn theo định kỳ.
The ceiling should be free from dust.Trần nhà cần không có bụi bẩn.
Removing stains makes items look new.Loại bỏ vết bẩn giúp vật dụng trông như mới.
Mold can grow in damp places.Nấm mốc có thể phát triển ở nơi ẩm ướt.
Clutter should be removed to stay organized.Bừa bộn cần được dọn dẹp để giữ gọn gàng.
Bleach helps disinfect surfaces.Chất tẩy trắng giúp khử trùng bề mặt.
Gloves protect hands while cleaning.Găng tay bảo vệ tay khi lau dọn.
An apron keeps clothes clean while working.Tạp dề giúp bảo vệ quần áo khi làm việc.
A trash bag holds waste for disposal.Túi đựng rác chứa rác thải để bỏ đi.
A trash bin stores daily waste.Thùng rác dùng để chứa rác hàng ngày.
A recycling bin holds items for reuse.Thùng tái chế chứa các vật có thể tái sử dụng.
A duster removes dust from shelves.Chổi quét bụi loại bỏ bụi trên kệ.
Mopping keeps floors spotless.Lau sàn giúp sàn nhà không có vết bẩn.
Sweeping clears dust from the floor.Quét dọn giúp loại bỏ bụi trên sàn.
Scrubbing removes dirt from surfaces.Cọ rửa giúp loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt.
Sanitizing kills germs on items.Khử trùng giúp diệt vi khuẩn trên vật dụng.
Dusting keeps furniture clean.Lau bụi giúp giữ đồ đạc sạch sẽ.
Washing dishes makes the kitchen tidy.Rửa bát giúp nhà bếp gọn gàng.
Laundry keeps clothes fresh and clean.Giặt là giúp quần áo thơm tho và sạch sẽ.
Ironing makes clothes smooth.Ủi đồ giúp quần áo phẳng phiu.
Air freshener makes rooms smell nice.Nước xịt thơm giúp phòng có mùi dễ chịu.
Paper towels are useful for spills.Giấy lau hữu ích khi lau vết nước đổ.
Vacuuming removes dirt from the carpet.Hút bụi giúp làm sạch thảm.
Disinfectant kills germs and bacteria.Chất khử trùng tiêu diệt vi khuẩn và vi trùng.
Detergent removes stains from clothes.Chất tẩy rửa giúp loại bỏ vết bẩn trên quần áo.
Cleaning spray is used for wiping surfaces.Dung dịch vệ sinh được dùng để lau bề mặt.
Glass cleaner makes windows shine.Nước lau kính giúp cửa sổ sáng bóng.
Floor cleaner keeps floors spotless.Nước lau sàn giúp sàn sạch sẽ.
Polish makes furniture shine.Chất đánh bóng giúp đồ nội thất sáng bóng.
A hazard can be dangerous in the workplace.Mối nguy hiểm có thể gây nguy hiểm tại nơi làm việc.
Safety gloves protect hands from chemicals.Găng tay an toàn bảo vệ tay khỏi hóa chất.
A protective mask covers the face while cleaning.Khẩu trang bảo hộ che mặt khi lau dọn.
Storage keeps items neatly organized.Nơi lưu trữ giúp sắp xếp vật dụng gọn gàng.
A drying rack holds wet clothes.Giá phơi đồ giữ quần áo ướt.
Stain remover helps clean dirty spots.Thuốc tẩy vết bẩn giúp làm sạch vết bẩn.
Upholstery must be cleaned often.Bọc nệm cần được vệ sinh thường xuyên.
Grime builds up on neglected surfaces.Cặn bẩn tích tụ trên bề mặt bị bỏ quên.
Cobwebs should be removed regularly.Mạng nhện cần được dọn dẹp thường xuyên.
Grease is hard to clean from kitchen surfaces.Dầu mỡ khó lau sạch trên bề mặt nhà bếp.
A cleaning schedule helps organize tasks.Lịch dọn dẹp giúp sắp xếp công việc.
A janitor's cart carries cleaning supplies.Xe đẩy vệ sinh chứa dụng cụ lau dọn.
Cleaning supplies help keep areas tidy.Dụng cụ vệ sinh giúp giữ nơi làm việc sạch sẽ.
A floor buffer polishes floors to make them smooth.Máy đánh bóng sàn giúp làm mịn bề mặt sàn.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc vệ sinh bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top