CỤM TỪ XÂY DỰNG BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về xây dựng  bằng tiếng Anh

cụm từ tiếng anh xây dựng rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ XÂY DỰNG

ENGLISHVIETNAMESE
A worker builds houses and buildings.Công nhân xây nhà cửa và công trình.
A construction site is busy with workers.Công trường nhộn nhịp với công nhân.
A ladder helps workers reach high places.Thang giúp công nhân leo lên cao.
A hammer is used to hit nails into wood.Búa được dùng để đóng đinh vào gỗ.
A saw is needed to cut wooden planks.Cưa được dùng để cắt tấm gỗ.
A nail holds wood and metal together.Đinh giữ gỗ và kim loại với nhau.
A screw connects materials tightly.Ốc vít giúp kết nối vật liệu chặt chẽ.
A bolt keeps machines and parts secure.Bu lông giữ máy móc và linh kiện chắc chắn.
Workers wear gloves to protect their hands.Công nhân đeo găng tay để bảo vệ tay.
A hard hat keeps workers safe from falling objects.Mũ bảo hộ giúp công nhân tránh vật rơi.
A safety vest makes workers visible.Áo phản quang giúp công nhân dễ nhìn thấy.
Goggles protect workers' eyes.Kính bảo hộ bảo vệ mắt công nhân.
Ear protection blocks loud noises.Bảo vệ tai giúp ngăn tiếng ồn lớn.
A dust mask helps workers breathe clean air.Khẩu trang chống bụi giúp công nhân hít thở không khí sạch.
A tape measure checks the length of materials.Thước dây đo chiều dài vật liệu.
A shovel is used to dig the ground.Xẻng được dùng để đào đất.
Bricks are used to build strong walls.Gạch được sử dụng để xây tường chắc chắn.
Cement binds materials together.Xi măng kết dính các vật liệu lại với nhau.
Pipes carry water and gas in buildings.Ống dẫn nước và khí trong tòa nhà.
A blueprint shows the design of a building.Bản vẽ thiết kế thể hiện kế hoạch xây dựng.
A contractor oversees the construction work.Nhà thầu giám sát công việc xây dựng.
A foreman manages workers on the site.Quản đốc công trường quản lý công nhân.
A supervisor ensures the work is done correctly.Giám sát viên đảm bảo công việc được thực hiện đúng.
Scaffolding helps workers reach high areas.Giàn giáo giúp công nhân làm việc trên cao.
A drill makes holes in wood and concrete.Máy khoan tạo lỗ trên gỗ và bê tông.
A screwdriver is used to tighten screws.Tua vít giúp vặn chặt ốc vít.
Pliers grip and bend wires.Kìm giúp giữ và uốn dây điện.
A level ensures surfaces are even.Thước đo cân bằng giúp bề mặt phẳng.
Concrete is used to make strong floors.Bê tông được dùng để làm sàn chắc chắn.
Rebar strengthens concrete structures.Thép cây tăng độ bền cho kết cấu bê tông.
Timber is used to build wooden structures.Gỗ được dùng để xây dựng kết cấu gỗ.
Flooring materials cover the ground.Sàn nhà được làm từ nhiều loại vật liệu.
Roofing protects houses from rain.Lợp mái bảo vệ nhà khỏi mưa.
Tiles are used for floors and walls.Gạch lát được dùng cho sàn và tường.
Paint adds color to walls.Sơn làm cho tường có màu sắc.
A brush is used to apply paint.Cọ được dùng để sơn tường.
A roller spreads paint evenly.Con lăn sơn giúp sơn đều trên bề mặt.
Materials are needed for building.Vật liệu cần thiết cho việc xây dựng.
Heavy machinery moves large objects.Máy móc hạng nặng di chuyển vật lớn.
Wiring connects electrical circuits.Hệ thống dây điện kết nối mạch điện.
Plumbing carries water to different parts of a building.Hệ thống ống nước dẫn nước đến các khu vực.
Electricity powers machines and lights.Điện cung cấp năng lượng cho máy móc và đèn.
Teamwork helps workers finish the job faster.Làm việc nhóm giúp công nhân hoàn thành công việc nhanh hơn.
Meeting the deadline is important in construction.Đáp ứng thời hạn rất quan trọng trong xây dựng.
An architect designs buildings.Kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà.
An engineer plans safe structures.Kỹ sư lên kế hoạch cho các công trình an toàn.
A surveyor measures land before construction.Người khảo sát đo đạc đất trước khi xây dựng.
A foundation supports a building's weight.Nền móng chịu lực của tòa nhà.
A structure is the frame of a building.Kết cấu là khung của một tòa nhà.
A crane lifts heavy materials high up.Cần cẩu nâng vật liệu nặng lên cao.
A bulldozer moves dirt and rocks.Xe ủi di chuyển đất và đá.
An excavator digs deep holes.Máy xúc đào những hố sâu.
A forklift carries materials around the site.Xe nâng di chuyển vật liệu trong công trường.
Insulation keeps buildings warm or cool.Vật liệu cách nhiệt giúp tòa nhà ấm hoặc mát.
Drywall is used to make indoor walls.Tấm vách thạch cao được dùng để làm tường bên trong.
A safety harness keeps workers secure.Dây an toàn giúp công nhân làm việc an toàn.
Measurement is important before cutting materials.Đo lường rất quan trọng trước khi cắt vật liệu.
A permit is needed before starting construction.Giấy phép cần có trước khi bắt đầu xây dựng.
Inspection ensures the work is safe and correct.Kiểm tra đảm bảo công việc an toàn và chính xác.
Workers learn blueprint reading to understand plans.Công nhân học đọc bản vẽ kỹ thuật để hiểu kế hoạch.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc xây dựng  bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top