CỤM TỪ NỘI THẤT BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The chair is placed near the desk. | Chiếc ghế được đặt gần bàn làm việc. |
We had dinner together at the table. | Chúng tôi đã ăn tối cùng nhau tại bàn. |
The dining table is big enough for six people. | Bàn ăn đủ lớn cho sáu người. |
Put your coffee on the coffee table. | Đặt cà phê của bạn lên bàn trà. |
I keep my book on the beside table. | Tôi để sách của mình trên bàn đầu giường. |
Folding tables are easy to carry. | Bàn gấp rất dễ mang theo. |
Store your clothes in the cabinet. | Cất quần áo của bạn vào tủ. |
The sofa is soft and comfortable to sit on. | Ghế xô pha mềm mại và thoải mái để ngồi. |
Put the vase on the shelf. | Đặt bình hoa lên kệ. |
The bookshelf is full of novels and magazines. | Kệ sách đầy tiểu thuyết và tạp chí. |
The TV stand holds the television firmly. | Kệ tivi giữ chặt chiếc tivi. |
The dresser has plenty of storage for clothes. | Tủ ngăn kéo có đủ chỗ để chứa quần áo. |
I work from home at my desk. | Tôi làm việc tại nhà trên bàn làm việc. |
The bed is soft and cozy. | Giường thì mềm mại và ấm áp. |
The bunk bed has space for two people. | Giường tầng có chỗ cho hai người. |
The bed frame is made of solid wood. | Khung giường được làm từ gỗ chắc chắn. |
The mattress provides good back support. | Nệm mang lại sự hỗ trợ tốt cho lưng. |
There’s a bench in the park for sitting. | Có một chiếc ghế băng trong công viên để ngồi. |
The stool is perfect for the kitchen counter. | Ghế đẩu rất phù hợp cho quầy bếp. |
Relax in the armchair after a long day. | Thư giãn trên ghế bành sau một ngày dài. |
Hang your clothes in the wardrobe. | Treo quần áo của bạn vào tủ quần áo. |
The chest stores all the blankets. | Tủ rương cất giữ tất cả các cái chăn. |
A recliner is ideal for watching TV. | Ghế thư giãn rất lý tưởng để xem TV. |
The rocking chair is perfect for the porch. | Ghế bập bênh rất phù hợp cho hiên nhà. |
The swivel chair allows you to turn easily. | Ghế xoay giúp bạn dễ dàng xoay người. |
Folding chairs are great for outdoor picnics. | Ghế xếp rất thích hợp cho các buổi dã ngoại ngoài trời. |
The wicker chair is lightweight and stylish. | Ghế mây nhẹ và có phong cách. |
The baby bouncer keeps the baby safe and happy. | Ghế cao cho trẻ em giữ bé an toàn và vui vẻ. |
The crib is placed in the baby’s room. | Nôi được đặt trong phòng em bé. |
The changing table is convenient for diaper changes. | Nội thất tiện lợi cho việc thay tã. |
Shoes are neatly arranged on the shoe rack. | Giày dép được sắp xếp gọn gàng trên kệ để giày dép. |
Put your feet up on the ottoman while relaxing. | Gác chân lên ghế đôn khi thư giãn. |
The bar stool is high and stylish. | Ghế bar cao và có phong cách. |
A bean bag is comfortable for lounging. | Ghế túi đậu rất thoải mái để thư giãn. |
Sit at the vanity to apply makeup. | Ngồi vào bàn trang điểm để trang điểm. |
The Murphy bed folds into the wall to save space. | Giường âm tường gấp vào tường để tiết kiệm không gian. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về nội thất bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.