CỤM TỪ PHÒNG NGỦ BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
The bed is very comfortable.Giường rất thoải mái.
The mattress supports your back while sleeping.Nệm hỗ trợ lưng của bạn khi ngủ.
I need a soft pillow to sleep.Tôi cần một cái gối mềm để ngủ.
Cover yourself with a blanket to stay warm.Đắp cái chăn để giữ ấm.
The sheet is clean and fresh.Ga trải giường thì sạch sẽ và tươi mới.
The comforter is thick and cozy.Chăn bông thì dày và ấm áp.
Put the duvet cover on the comforter.Đặt vỏ chăn lên chăn bông.
Change the pillowcase every week.Thay vỏ gối mỗi tuần.
I keep a book on the nightstand.Tôi giữ một cuốn sách trên tủ đầu giường.
Turn on the lamp for reading.Bật đèn bàn để đọc sách.
The dresser has many drawers for clothes.Tủ quần áo có nhiều ngăn kéo để chứa quần áo.
Look at yourself in the mirror before leaving.Nhìn mình trong gương trước khi rời đi.
Hang your jacket in the closet.Treo áo khoác trong buồng nhỏ.
Use a hanger to keep clothes neat.Dùng móc áo để giữ quần áo gọn gàng.
The rug makes the floor soft and warm.Tấm thảm làm sàn nhà mềm và ấm.
Close the curtains at night.Đóng rèm cửa vào ban đêm.
Set the alarm clock for 7 AM.Đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ sáng.
Use the remote control to change the channel.Dùng điều khiển từ xa để đổi kênh.
Plug in the phone charger to charge your phone.Cắm sạc điện thoại để nạp pin.
Put your books on the bookshelf.Đặt sách của bạn lên giá sách.
The books on the shelf are well-organized.Những cuốn sách trên giá thì được sắp xếp gọn gàng.
Place your favorite picture frames on the wall.Đặt khung ảnh yêu thích của bạn lên tường.
Wall art makes the room look beautiful.Tường vẽ làm căn phòng trông đẹp.
Decorative pillows add style to the bed.Gối trang trí thêm phong cách cho giường.
A bedside table holds your essentials.Bàn cạnh giường ngủ giữ các đồ dùng cần thiết của bạn.
Store your jewelry in the jewelry box.Lưu trữ nữ trang của bạn trong hộp nữ trang.
Perfume adds a pleasant fragrance.Nước hoa thêm hương thơm dễ chịu.
A makeup organizer keeps cosmetics neat.Dụng cụ trang điểm giữ mỹ phẩm gọn gàng.
Use a makeup mirror for detailed application.Dùng tạo nên gương để trang điểm chi tiết.
Curl your hair with a curling iron.Uốn tóc bằng máy uốn tóc cầm tay.
Straighten your hair with a straightener.Ép tóc của bạn bằng máy ép tóc.
Wear slippers to keep your feet warm.Mang dép đi trong nhà để giữ ấm chân.
Use tissues to wipe your hands.Dùng khăn giấy để lau tay.
Throw trash into the trash can.Bỏ rác vào thùng rác.
The bath rug keeps the bathroom floor dry.Thảm tắm giữ cho sàn phòng tắm khô ráo.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về rphòng ngủ bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top