CỤM TỪ QUÁN CÀ PHÊ BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
Coffee is a popular morning drink. | Cà phê là thức uống phổ biến vào buổi sáng. |
How do you like your latte? | Bạn thích cà phê sữa của mình như thế nào? |
A cappuccino has a rich and creamy foam. | Cà phê cappuccino có lớp bọt kem thơm ngon. |
Espresso is strong and concentrated. | Cà phê espresso đậm đặc và mạnh. |
Do you prefer americano or espresso? | Bạn thích cà phê americano hay espresso? |
A macchiato is topped with milk foam. | Cà phê macchiato có lớp bọt sữa phía trên. |
A mocha combines coffee and chocolate flavors. | Cà phê mocha kết hợp hương vị cà phê và sô cô la. |
Tea is a relaxing alternative to coffee. | Trà là một lựa chọn thư giãn thay thế cà phê. |
Iced coffee is refreshing in hot weather. | Cà phê đá rất sảng khoái trong thời tiết nóng. |
Cold brew coffee is steeped overnight. | Cà phê lạnh được ngâm qua đêm. |
Hot chocolate is a sweet winter treat. | Sô cô la nóng là món ngon ngọt ngào vào mùa đông. |
Add milk to your coffee for extra creaminess. | Thêm sữa vào cà phê để tăng độ béo. |
Would you like sugar in your drink? | Bạn có muốn thêm đường vào đồ uống của mình không? |
Cream makes coffee smooth and delicious. | Kem làm cà phê mềm mượt và ngon miệng. |
The menu lists all drink options. | Thực đơn liệt kê tất cả các tùy chọn đồ uống. |
Use a cup for hot drinks. | Sử dụng cốc để đựng đồ uống nóng. |
A mug keeps your coffee warm longer. | Ly sứ giữ cà phê của bạn ấm lâu hơn. |
Stir your drink using a straw. | Khuấy đồ uống bằng ống hút. |
Does this lid fit your coffee cup? | Nắp này có vừa với cốc cà phê của bạn không? |
The barista makes delicious drinks. | Nhân viên pha chế làm đồ uống rất ngon. |
The cashier handed me my receipt. | Nhân viên thu ngân đưa cho tôi hóa đơn. |
The customer asked for a recommendation. | Khách hàng đã yêu cầu gợi ý. |
Sit at the table to enjoy your coffee. | Ngồi tại bàn để thưởng thức cà phê của bạn. |
Is this chair comfortable? | Ghế này có thoải mái không? |
Place your order with the cashier. | Gọi món với nhân viên thu ngân. |
Keep the receipt for proof of purchase. | Giữ lại hóa đơn làm bằng chứng mua hàng. |
Payment can be made with cash or card. | Thanh toán có thể thực hiện bằng tiền mặt hoặc thẻ. |
Pay with cash if you don’t use a card. | Thanh toán bằng tiền mặt nếu bạn không sử dụng thẻ. |
Swipe your credit card at the register. | Quẹt thẻ tín dụng của bạn tại quầy thanh toán. |
Would you like your coffee to-go or dine-in? | Bạn muốn uống cà phê mang đi hay dùng tại quán? |
Dine-in is perfect for relaxing afternoons. | Dùng tại quán rất phù hợp cho buổi chiều thư giãn. |
Syrup adds sweetness to drinks. | Si rô thêm độ ngọt vào đồ uống. |
Whipped cream is a tasty topping. | Kem đánh là một lớp phủ ngon miệng. |
Choose your favorite coffee flavor. | Chọn hương vị cà phê yêu thích của bạn. |
Add caramel for a rich taste. | Thêm caramel để có vị đậm đà. |
Vanilla enhances the drink’s aroma. | Vanilla làm tăng hương thơm của đồ uống. |
Hazelnut syrup is a nutty delight. | Si rô hazelnut là một món ngon hương vị hạt. |
Almond milk is a dairy-free option. | Sữa hạnh nhân là một lựa chọn không chứa sữa. |
Soy milk is a popular non-dairy alternative. | Sữa đậu nành là một lựa chọn thay thế không chứa sữa phổ biến. |
Oat milk makes the coffee creamy. | Sữa yến mạch làm cà phê mềm mượt. |
Does non-dairy milk taste the same as regular milk? | Sữa không chứa sữa có vị giống sữa thông thường không? |
Decaf coffee is perfect for evenings. | Cà phê không chứa caffeine rất phù hợp cho buổi tối. |
Brew coffee beans to make fresh coffee. | Pha chế hạt cà phê để làm cà phê tươi. |
Grind the beans using a coffee grinder. | Xay hạt cà phê bằng máy xay cà phê. |
Brewing coffee is an art. | Pha chế cà phê là một nghệ thuật. |
Roast coffee beans for different flavors. | Rang hạt cà phê để có các hương vị khác nhau. |
The aroma of freshly brewed coffee is soothing. | Mùi thơm của cà phê mới pha thật dễ chịu. |
Foam makes the coffee look appealing. | Bọt làm cho cà phê trông hấp dẫn. |
Filter coffee uses hot water to extract flavor. | Cà phê lọc sử dụng nước nóng để chiết xuất hương vị. |
The French press is great for strong coffee. | Máy pha cà phê kiểu Pháp rất phù hợp cho cà phê đậm. |
Relax at the café with friends. | Thư giãn tại quán cà phê cùng bạn bè. |
Is the Wi-Fi free at this café? | Wi-Fi tại quán cà phê này có miễn phí không? |
Use a napkin to clean spills. | Sử dụng khăn ăn để lau chất lỏng bị đổ ra. |
Pastries pair well with coffee. | Bánh ngọt đi kèm rất hợp với cà phê. |
A croissant is a light and flaky treat. | Bánh sừng bò là một món ngon nhẹ và giòn. |
Bagels are perfect for breakfast. | Bánh mì vòng rất phù hợp cho bữa sáng. |
Choose a healthy snack to go with your drink. | Chọn một đồ ăn nhẹ lành mạnh để đi kèm với đồ uống của bạn. |
The ambiance of the café is cozy and inviting. | Không khí của quán cà phê rất ấm cúng và mời gọi. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ quán cà phê quả bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.