CỤM TỪ SÂN BAY BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
Please have your passport and boarding pass ready. | vui lòng chuẩn bị sẵn hộ chiếu và thẻ lên máy bay |
Please place your bag on the scale. | làm ơn đặt túi của bạn lên bàn cân |
There has been a gate change. | đã có một sự thay đổi cổng |
This is the final boarding call. | đây là cuộc gọi lên máy bay cuối cùng |
Your bag is overweight. | túi của bạn quá cân |
Are you checking any bags? | bạn có kiểm tra túi nào không |
Do I need to take off my shoes? | tôi có cần cởi giày không |
Do I need to take my laptop out of my bag? | tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi xách không |
Do you have anything in your pockets? | bạn có gì trong túi không |
How many bags can I check? | tôi có thể kiểm tra bao nhiêu túi |
How much is the baggage fee? | phí hành lý là bao nhiêu |
Is the flight on time? | chuyến bay có đúng giờ không |
May I see your passport? | tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không |
What’s your final destination? | điểm đến cuối cùng của bạn là gì |
Where are you flying to today? | bạn bay đến đâu hôm nay |
I only have a carry-on. | Tôi chỉ có hành lý xách tay thôi. |
Which way is terminal two? | Cho hỏi đi đường nào đến ga số hai? |
Do you have any liquids? | Bạn có mang chất lỏng không? |
Do you have anything in your pockets? | Bạn có để gì trong túi không? |
Is this your bag? | Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về sân bay bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.