CỤM TỪ THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH
English | Vietnamese |
---|---|
Soccer is a popular sport worldwide. | Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới. |
Do you play basketball often? | Bạn có chơi bóng rổ thường xuyên không? |
Golf is played on a large field. | Gôn được chơi trên sân rộng. |
Tennis requires quick movement. | Quần vợt cần sự di chuyển nhanh chóng. |
Baseball is loved in America. | Bóng chày được yêu thích ở Mỹ. |
Running every morning is healthy. | Chạy bộ mỗi sáng giúp khỏe mạnh. |
Do you like swimming in the pool? | Bạn có thích bơi lội ở hồ bơi không? |
Football is a fun team sport. | Bóng bầu dục mỹ là môn thể thao đội thú vị. |
Volleyball is played with a net. | Bóng chuyền được chơi với lưới. |
Cycling is good for the environment. | Đạp xe rất tốt cho môi trường. |
Have you tried skiing before? | Bạn đã từng thử trượt tuyết chưa? |
Boxing is a competitive sport. | Quyền anh là một môn thể thao cạnh tranh. |
Hockey is played on ice. | Khúc côn cầu được chơi trên băng. |
Can you play billards well? | Bạn có chơi bi-a giỏi không? |
Surfing is exciting at the beach. | Lướt sóng rất thú vị ở bãi biển. |
Judo is a Japanese martial art. | Nhu đạo là một môn võ Nhật Bản. |
Rugby is similar to football. | Bóng bầu dục tương tự bóng bầu dục mỹ. |
Diving requires special equipment. | Lặn cần thiết bị đặc biệt. |
Polo is played on horseback. | Mã cầu được chơi trên lưng ngựa. |
Is water polo difficult to learn? | Bóng nước có khó học không? |
Cricket matches last for hours. | Trận bóng gậy kéo dài hàng giờ. |
Gymnastics improves flexibility. | Thể dục dụng cụ giúp tăng cường sự linh hoạt. |
Snowboarding is fun in winter. | Trượt ván tuyết rất thú vị vào mùa đông. |
Badminton is played with a shuttlecock. | Cầu lông được chơi với quả cầu lông. |
Table tennis is fast-paced. | Bóng bàn có nhịp độ nhanh. |
Ping pong is the same as table tennis. | Bóng bàn giống như bóng bàn. |
Wrestling requires strength. | Đấu vật cần sức mạnh. |
Rock climbing is an adventurous sport. | Leo núi là môn thể thao mạo hiểm. |
Can you skateboard on ramps? | Bạn có thể trượt ván trên dốc không? |
Martial arts teach discipline. | Võ thuật dạy sự kỷ luật. |
Weightlifting builds muscle. | Cử tạ giúp phát triển cơ bắp. |
Archery requires precision. | Bắn cung cần sự chính xác. |
Shooting is a competitive activity. | Bắn súng là hoạt động cạnh tranh. |
Do you like horseback riding? | Bạn có thích cưỡi ngựa không? |
Bowling is fun with friends. | Bóng gỗ rất thú vị khi chơi cùng bạn bè. |
Rowing builds teamwork skills. | Chèo thuyền giúp tăng kỹ năng làm việc nhóm. |
Fencing is an elegant sport. | Đấu kiếm là môn thể thao thanh lịch. |
Lacrosse is played with sticks. | Bóng vợt được chơi với gậy. |
Figure skating requires balance. | Trượt băng nghệ thuật cần sự cân bằng. |
Ultimate frisbee is a fun team game. | Ném đĩa bay là trò chơi đội thú vị. |
Auto racing is a fast-paced sport. | Đua xe hơi là môn thể thao nhịp độ nhanh. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về thể thao bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.