CỤM TỪ THIÊN VĂN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
Stars shine brightly at night.Ngôi sao sáng lấp lánh vào ban đêm.
Planets orbit around the sun.Các hành tinh quay quanh mặt trời.
The moon is full tonight.Mặt trăng tròn vào tối nay.
The sun gives us light and heat.Mặt trời mang lại ánh sáng và nhiệt lượng.
The universe is vast and mysterious.Vũ trụ rất rộng lớn và bí ẩn.
Galaxies contain billions of stars.Các thiên hà chứa hàng tỷ ngôi sao.
The solar system has eight planets.Hệ mặt trời có tám hành tinh.
Asteroids are rocky objects in space.Tiểu hành tinh là các vật thể đá trong không gian.
Meteors look like streaks of light in the sky.Thiên thạch trông giống như các vệt sáng trên bầu trời.
Comets have tails that glow.Sao chổi có đuôi phát sáng.
Black holes pull everything nearby.Hố đen hút mọi thứ gần đó.
A supernova is a star exploding.Siêu tân tinh là một ngôi sao đang nổ.
Space is endless and full of wonders.Không gian là vô tận và đầy kỳ quan.
Gravity keeps us on Earth.Lực hấp dẫn giữ chúng ta trên Trái đất.
Rockets send astronauts to space.Tên lửa đưa phi hành gia lên không gian.
Satellites orbit the Earth.Vệ tinh quay quanh Trái đất.
The Milky Way is our home galaxy.Dải Ngân Hà là thiên hà nơi chúng ta sống.
Star clusters are groups of stars.Cụm sao là những nhóm ngôi sao.
Constellations form shapes in the sky.Chòm sao tạo ra các hình dạng trên bầu trời.
Light years measure space distances.Năm ánh sáng đo khoảng cách trong không gian.
Planets follow orbits around their stars.Các hành tinh đi theo quỹ đạo quanh các ngôi sao của chúng.
An eclipse happens when the sun is blocked.Nhật/nguyệt thực xảy ra khi mặt trời bị che khuất.
A lunar eclipse turns the moon reddish.Nguyệt thực làm mặt trăng chuyển sang màu đỏ.
A solar eclipse makes the sky dark.Nhật thực làm bầu trời tối.
Telescopes help us see distant planets.Kính thiên văn giúp chúng ta nhìn thấy các hành tinh xa xôi.
The atmosphere protects Earth from space debris.Bầu khí quyển bảo vệ Trái đất khỏi mảnh vỡ không gian.
Space stations house astronauts in space.Trạm vũ trụ là nơi ở của các phi hành gia trong không gian.
Astronauts explore the mysteries of space.Phi hành gia khám phá những bí ẩn của không gian.
Spacecrafts travel beyond Earth's atmosphere.Tàu vũ trụ đi ra ngoài bầu khí quyển của Trái đất.
Dwarf planets are smaller than regular planets.Hành tinh lùn nhỏ hơn các hành tinh thông thường.
Gas giants are made mostly of gases.Hành tinh khí khổng lồ chủ yếu được tạo thành từ khí.
The asteroid belt lies between Mars and Jupiter.Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.
The Big Bang Theory explains the origin of the universe.Thuyết vụ nổ lớn giải thích nguồn gốc của vũ trụ.
Dark matter affects gravity in space.Vật chất tối ảnh hưởng đến lực hấp dẫn trong không gian.
Dark energy causes the universe to expand.Năng lượng tối làm cho vũ trụ mở rộng.
Red giant stars are near the end of their life cycles.Sao khổng lồ đỏ gần kết thúc vòng đời của chúng.
White dwarf stars are small and dense.Sao lùn trắng thì nhỏ và đặc.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về thiên văn học bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top