CỤM TỪ TRẠM XĂNG BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
Fill your car with gas at the station. | Đổ xăng cho xe của bạn tại trạm xăng. |
Is this pump working properly? | Máy bơm này hoạt động đúng không? |
Attach the nozzle securely to the tank. | Gắn vòi bơm chắc chắn vào bình xăng. |
The tank is almost full. | Bình xăng gần đầy. |
Regular gas is suitable for most cars. | Xăng thường phù hợp với hầu hết các xe. |
Should I use premium gas for my vehicle? | Tôi có nên sử dụng xăng cao cấp cho xe của mình không? |
Diesel fuel is used for trucks. | Dầu diesel được sử dụng cho xe tải. |
Unleaded gas is better for the environment. | Xăng không chì tốt hơn cho môi trường. |
What is the current price of gas? | Giá xăng hiện tại là bao nhiêu? |
Gallons measure fuel quantity in the U.S. | Gallon đo lượng nhiên liệu ở Hoa Kỳ. |
Many countries use liters to measure fuel. | Nhiều quốc gia sử dụng lít để đo nhiên liệu. |
Keep your receipt for proof of purchase. | Giữ lại hóa đơn làm bằng chứng mua hàng. |
Pay for gas with cash or card. | Thanh toán tiền xăng bằng tiền mặt hoặc thẻ. |
Can I use my credit card at this station? | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng của mình tại trạm xăng này không? |
Debit cards are often used for payments. | Thẻ ghi nợ thường được sử dụng để thanh toán. |
Pay at pump is a convenient option. | Thanh toán tại máy bơm là một lựa chọn tiện lợi. |
Fill up the tank completely. | Đổ đầy bình xăng hoàn toàn. |
The gauge shows half a tank remaining. | Đồng hồ đo hiển thị nửa bình còn lại. |
My car is almost empty and needs refueling. | Xe của tôi gần hết xăng và cần đổ thêm nhiên liệu. |
Refuel the car before the road trip. | Đổ xăng cho xe trước chuyến đi đường dài. |
Self-service allows drivers to pump fuel themselves. | Tự phục vụ cho phép tài xế tự bơm nhiên liệu. |
Full-service stations help with fueling and cleaning. | Trạm phục vụ đầy đủ hỗ trợ bơm nhiên liệu và vệ sinh. |
Stop at the gas station for a quick refill. | Dừng lại tại trạm xăng để đổ thêm nhiên liệu nhanh chóng. |
Does the convenience store sell snacks? | Cửa hàng tiện lợi có bán đồ ăn nhẹ không? |
Grab snacks for the road. | Lấy đồ ăn nhẹ cho chuyến đi. |
Drinks are available at the convenience store. | Đồ uống có sẵn tại cửa hàng tiện lợi. |
The restroom is clean and accessible. | Nhà vệ sinh sạch sẽ và dễ sử dụng. |
Check tire pressure at the air pump. | Kiểm tra áp suất lốp tại máy bơm hơi. |
Ensure the tire pressure is correct. | Đảm bảo áp suất lốp chính xác. |
Change the oil regularly for engine health. | Thay dầu nhớt thường xuyên để bảo vệ động cơ. |
Clean the windshield before driving. | Làm sạch kính chắn gió trước khi lái xe. |
Fill the wiper fluid tank as needed. | Đổ đầy bình nước rửa kính khi cần. |
Use the squeegee to clean the glass. | Dùng dụng cụ gạt nước để làm sạch kính. |
Is there a trash can near the pump? | Có thùng rác gần máy bơm không? |
Check the map for directions. | Kiểm tra bản đồ để biết hướng đi. |
Ask for directions if you're unsure. | Hỏi hướng dẫn nếu bạn không chắc chắn. |
Drive carefully on the highway. | Lái xe cẩn thận trên đường cao tốc. |
Take the next exit for fuel. | Đi theo lối ra tiếp theo để đổ xăng. |
Rest stops are perfect for a quick break. | Điểm dừng nghỉ rất phù hợp cho một lần nghỉ ngắn. |
Use the car wash to clean your vehicle. | Sử dụng dịch vụ rửa xe để làm sạch xe của bạn. |
Vacuum the car seats for cleanliness. | Hút bụi ghế xe để sạch sẽ. |
Check the fuel gauge before starting the trip. | Kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu trước khi bắt đầu chuyến đi. |
The low fuel light indicates it's time to refuel. | Đèn báo hết nhiên liệu cho biết đã đến lúc đổ thêm nhiên liệu. |
Octane rating determines fuel quality. | Chỉ số octane xác định chất lượng nhiên liệu. |
Follow safety instructions at the pump. | Tuân theo hướng dẫn an toàn tại máy bơm. |
Smoking prohibited signs are posted at all stations. | Các biển cấm hút thuốc được đặt ở mọi trạm xăng. |
Emergency shut-off is essential during accidents. | Nút ngừng khẩn cấp rất cần thiết trong các tai nạn. |
Where is the fire extinguisher located? | Bình chữa cháy được đặt ở đâu? |
Ask the attendant for help if needed. | Hỏi nhân viên nếu bạn cần giúp đỡ. |
The queue at the pump is quite long today. | Hàng chờ tại máy bơm hôm nay khá dài. |
Hours of operation vary by gas station. | Giờ hoạt động thay đổi tùy theo trạm xăng. |
Loyalty programs offer rewards for frequent customers. | Chương trình khách hàng thân thiết cung cấp phần thưởng cho khách hàng thường xuyên. |
Discounts are available for bulk fuel purchases. | Giảm giá có sẵn cho các lần mua nhiên liệu lớn. |
Tighten the fuel cap securely after refueling. | Vặn chặt nắp bình xăng sau khi đổ nhiên liệu. |
Gasoline smell can be strong after refueling. | Mùi xăng có thể nồng sau khi đổ nhiên liệu. |
Clean up spills with the clean-up kit. | Làm sạch xăng tràn bằng bộ dụng cụ làm sạch. |
Dial the emergency phone for assistance during accidents. | Gọi điện thoại khẩn cấp để được hỗ trợ trong các tai nạn. |
A road trip is more enjoyable with proper planning. | Chuyến đi đường dài trở nên thú vị hơn với kế hoạch phù hợp. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về trạm xăng bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.