CỤM TỪ RAU QUẢ BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
I bought a new shirt yesterday. | Tôi đã mua một chiếc áo mới hôm qua. |
He wears a t-shirt on hot days. | Anh ấy mặc áo thun vào những ngày nóng. |
She prefers pants over skirts. | Cô ấy thích quần dài hơn váy. |
Jeans are comfortable for daily wear. | Quần jean rất thoải mái để mặc hàng ngày. |
I need a jacket for the cold weather. | Tôi cần một chiếc áo khoác cho thời tiết lạnh. |
She wore a beautiful dress to the party. | Cô ấy mặc một chiếc đầm đẹp đến bữa tiệc. |
Don’t forget to wear socks with your shoes. | Đừng quên mang vớ với đôi giày của bạn. |
He packed his underwear for the trip. | Anh ấy đã đóng gói quần lót cho chuyến đi. |
These shoes are perfect for running. | Đôi giày này rất phù hợp để chạy. |
I knitted a sweater for my friend. | Tôi đã đan một chiếc áo len cho bạn tôi. |
Hoodies are great for casual outings. | Áo trùm đầu rất phù hợp cho những buổi đi chơi bình thường. |
He wears shorts in the summer. | Anh ấy mặc quần đùi vào mùa hè. |
My belt matches my shoes. | Thắt lưng của tôi hợp với đôi giày của tôi. |
She bought a red skirt for the event. | Cô ấy đã mua một chiếc váy đỏ cho sự kiện. |
Wear gloves to keep your hands warm. | Mang găng tay để giữ ấm tay của bạn. |
She bought a new bra at the store. | Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới ở cửa hàng. |
Her purse is full of coins. | Cái bóp của cô ấy đầy tiền xu. |
He wears a watch to check the time. | Anh ấy đeo đồng hồ để xem giờ. |
A scarf keeps your neck warm in winter. | Khăn quàng cổ giữ ấm cổ của bạn vào mùa đông. |
He always wears a hat when it’s sunny. | Anh ấy luôn đội mũ khi trời nắng. |
Sunglasses protect your eyes from the sun. | Kính mát bảo vệ mắt bạn khỏi ánh nắng mặt trời. |
She wore a cardigan over her dress. | Cô ấy mặc một chiếc áo khoác len bên ngoài chiếc đầm của mình. |
Tank tops are great for hot weather. | Áo ba lỗ rất phù hợp cho thời tiết nóng. |
She bought a new swimsuit for the beach. | Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho bãi biển. |
He gave her a gold ring for her birthday. | Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn vàng nhân dịp sinh nhật. |
Her earrings are made of silver. | Bông tai của cô ấy được làm bằng bạc. |
She wears a necklace with a heart pendant. | Cô ấy đeo một dây chuyền có mặt hình trái tim. |
His bracelet is a family heirloom. | Vòng tay của anh ấy là một vật gia truyền. |
She wore a blouse with floral patterns. | Cô ấy mặc một chiếc áo cánh có họa tiết hoa. |
Polo shirts are popular for casual wear. | Áo thun có cổ rất phổ biến để mặc thường ngày. |
Sandals are comfortable for walking. | Dép rất thoải mái để đi bộ. |
He wears a beanie to keep his head warm. | Anh ấy đội mũ len để giữ ấm đầu. |
Overalls are practical for gardening. | Quần yếm rất tiện dụng cho việc làm vườn. |
She wears leggings for yoga practice. | Cô ấy mặc quần ôm sát chân để tập yoga. |
A sports bra is essential for workouts. | Áo ngực thể thao rất cần thiết cho việc tập luyện. |
He wore a dress shirt to the meeting. | Anh ấy mặc áo sơ mi đến cuộc họp. |
Reading glasses help her see small text. | Kính đọc giúp cô ấy nhìn rõ chữ nhỏ. |
The baby wore a romper to the park. | Em bé mặc áo liền quần đến công viên. |
She bought capris for the summer. | Cô ấy đã mua quần lửng cho mùa hè. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về trang phục bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.