CỤM TỪ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
The school has many students.Trường học có nhiều học sinh.
Who is your favorite teacher?Giáo viên yêu thích của bạn là ai?
The student is working hard on the project.Học sinh đang làm việc chăm chỉ trong dự án.
The classroom is clean and organized.Lớp học sạch sẽ và ngăn nắp.
Sit at your desk during the lesson.Ngồi tại bàn học của bạn trong giờ học.
Bring your books to class every day.Mang sách vở đến lớp mỗi ngày.
Sharpen the pencil before you draw.Gọt bút chì trước khi bạn vẽ.
Write your essay using a pen.Viết bài luận của bạn bằng bút mực.
What do you usually write in your notebook?Bạn thường viết gì trong sổ tay của mình?
Carry your backpack to school.Mang cặp sách của bạn đến trường.
The library has a large collection of books.Thư viện có một bộ sưu tập sách lớn.
Did you finish your homework last night?Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua chưa?
The test was challenging but fair.Bài kiểm tra khó nhưng công bằng.
She received the highest grade in the class.Cô ấy nhận được điểm số cao nhất trong lớp.
Pack a healthy lunch for school.Chuẩn bị một bữa trưa lành mạnh cho trường học.
The bell rings to start the lesson.Chuông báo học reo để bắt đầu tiết học.
Use glue to stick the pictures.Dùng keo dán để dán các bức ảnh.
Tape the poster to the wall.Dán áp phích lên tường bằng băng dính.
Where did you leave your eraser?Bạn đã để cục tẩy của mình ở đâu?
Write your name on the piece of paper.Viết tên của bạn lên tờ giấy.
Use a marker to label the box.Dùng bút lông để dán nhãn hộp.
The principal welcomed new students.Hiệu trưởng đã chào đón các học sinh mới.
Recess is the perfect time to relax.Giờ giải lao là thời gian lý tưởng để thư giãn.
Work on your project with your group.Làm dự án của bạn với nhóm của mình.
The report card shows your academic progress.Bảng điểm thể hiện tiến trình học tập của bạn.
Use the computer to research for the assignment.Sử dụng máy tính để nghiên cứu cho bài tập.
Write ideas on the whiteboard during the discussion.Viết ý tưởng lên bảng trắng trong cuộc thảo luận.
Cut the paper into shapes using scissors.Cắt giấy thành các hình dạng bằng kéo.
Calculate the total using the calculator.Tính tổng bằng máy tính bỏ túi.
What did you learn in science class today?Bạn đã học gì trong lớp khoa học hôm nay?
Math is my favorite subject.Toán là môn học yêu thích của tôi.
Study the events of the past in history class.Học các sự kiện trong quá khứ ở lớp lịch sử.
Practice your writing skills in English class.Luyện kỹ năng viết của bạn trong lớp ngữ văn.
How many languages can you speak?Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?
Literature introduces us to great authors.Văn học giới thiệu chúng ta đến với những tác giả vĩ đại.
Geography teaches us about the world.Địa lý dạy chúng ta về thế giới.
Express your creativity in art class.Thể hiện sự sáng tạo của bạn trong lớp mỹ thuật.
The music class performed a beautiful song.Lớp âm nhạc đã biểu diễn một bài hát tuyệt đẹp.
Drama class helps with acting and confidence.Lớp kịch giúp diễn xuất và sự tự tin.
Physical education keeps students active.Giáo dục thể chất giúp học sinh năng động.
Are uniforms required in your school?Đồng phục có bắt buộc ở trường của bạn không?

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về trường học bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top