CỤM TỪ VẬN TẢI BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
Walking is good for your health.Đi bộ rất tốt cho sức khỏe của bạn.
Do you prefer traveling by car or bus?Bạn thích đi lại bằng ô tô hay xe buýt hơn?
Buses are a convenient way to commute.Xe buýt là một cách thuận tiện để đi lại.
How often do you take the train for long trips?Bạn đi tàu hỏa bao lâu một lần cho các chuyến đi dài?
Trams are great for exploring cities.Tàu điện rất phù hợp để khám phá các thành phố.
Airplanes are the fastest way to travel internationally.Máy bay là cách nhanh nhất để đi du lịch quốc tế.
Have you ever ridden in a helicopter?Bạn đã từng đi trực thăng chưa?
Subways are efficient for city travel.Tàu điện ngầm rất hiệu quả cho việc đi lại trong thành phố.
Is the trolley still operating in this area?Xe điện bánh nhỏ còn hoạt động ở khu vực này không?
Bicycles are eco-friendly and fun.Xe đạp thân thiện với môi trường và thú vị.
Do you enjoy riding a motorcycle?Bạn có thích lái xe máy không?
Scooters are easy to park in crowded areas.Xe tay ga dễ dàng đỗ ở những khu vực đông đúc.
Have you ever tried riding a Segway?Bạn đã từng thử lái xe thăng bằng chưa?
Call a taxi when you need quick transport.Gọi taxi khi bạn cần di chuyển nhanh.
Vans are perfect for family road trips.Xe van rất phù hợp cho các chuyến đi đường dài cùng gia đình.
Have you ever gone on a boat ride?Bạn đã từng đi thuyền chưa?
Ships are used for long-distance sea travel.Tàu thủy được sử dụng cho các chuyến đi biển dài.
Take a ferry to cross the river.Đi phà để vượt sông.
Have you ever stayed overnight on a yacht?Bạn đã bao giờ ở lại qua đêm trên du thuyền chưa?
Kayaking is a popular water activity.Chèo thuyền kayak là một hoạt động nước phổ biến.
How do you steer a canoe?Làm thế nào để bạn điều khiển thuyền chèo?
Sailboats rely on wind power to move.Thuyền buồm dựa vào sức gió để di chuyển.
Limos are luxurious and elegant.Xe limousine rất sang trọng và thanh lịch.
Have you seen a large semi truck on the highway?Bạn đã từng thấy một xe đầu kéo lớn trên đường cao tốc chưa?
Fire trucks are essential for emergency response.Xe cứu hỏa rất cần thiết cho việc ứng phó khẩn cấp.
Police cars are equipped with sirens and lights.Xe cảnh sát được trang bị còi và đèn.
Is the trailer carrying goods or equipment?Xe kéo đang chở hàng hóa hay thiết bị?
Submarines operate underwater for research or defense.Tàu ngầm hoạt động dưới nước cho nghiên cứu hoặc quốc phòng.
Have you ever flown in a hot air balloon?Bạn đã từng bay trên khinh khí cầu chưa?
Spacecrafts explore the mysteries of outer space.Tàu vũ trụ khám phá những bí ẩn của không gian ngoài.
Would you like to experience life on a spacecraft?Bạn có muốn trải nghiệm cuộc sống trên tàu vũ trụ không?

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về vận tải bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top