TỪ VỰNG BẢO HIỂM XE HƠI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến bảo hiểm xe hơi

FLASHCARDS TỪ VỰNG BẢO HIỂM XE HƠI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về bảo hiểm xe hơi bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG BẢO HIỂM XE HƠI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
car insurance | bảo hiểm xe hơi |
policy | hợp đồng bảo hiểm |
premium | phí bảo hiểm |
coverage | phạm vi bảo hiểm |
liability | trách nhiệm pháp lý |
deductible | khoản khấu trừ |
collision coverage | bảo hiểm va chạm |
comprehensive coverage | bảo hiểm toàn diện |
uninsured motorist | người lái xe không có bảo hiểm |
underinsured motorist | người lái xe thiếu bảo hiểm |
policyholder | người mua bảo hiểm |
insured | người được bảo hiểm |
claim | yêu cầu bồi thường |
claim process | quy trình yêu cầu bồi thường |
adjuster | nhân viên giám định |
agent | nhân viên bảo hiểm |
broker | người môi giới |
risk | rủi ro |
accident | tai nạn |
coverage limit | giới hạn bảo hiểm |
personal injury | thương tích cá nhân |
property damage | thiệt hại tài sản |
liability coverage | bảo hiểm trách nhiệm |
medical payments | thanh toán y tế |
rental car coverage | bảo hiểm xe thuê |
roadside assistance | hỗ trợ bên đường |
towing service | dịch vụ kéo xe |
glass coverage | bảo hiểm kính xe |
repair | sửa chữa |
replacement | thay thế |
total loss | mất hoàn toàn |
deductible amount | số tiền khấu trừ |
insurance card | thẻ bảo hiểm |
expiration date | ngày hết hạn |
renewal | gia hạn |
policy term | thời hạn hợp đồng |
cancellation | hủy bỏ hợp đồng |
reinstatement fee | phí khôi phục |
underwriter | nhà bảo lãnh |
liability waiver | miễn trách nhiệm |
no-claims bonus | thưởng không yêu cầu bồi thường |
quote | báo giá |
rate | mức phí |
driving record | hồ sơ lái xe |
accident report | báo cáo tai nạn |
insurance fraud | gian lận bảo hiểm |
comprehensive claim | yêu cầu bồi thường toàn diện |
third-party coverage | bảo hiểm bên thứ ba |
deductible waiver | miễn khấu trừ |
high-risk driver | tài xế có nguy cơ cao |
monthly payment | khoản thanh toán hàng tháng |
policy cancellation | hủy hợp đồng bảo hiểm |
lapse in coverage | gián đoạn bảo hiểm |
telematics | hệ thống viễn thông |
mileage limit | giới hạn số dặm |
vehicle inspection | kiểm tra xe |
at-fault driver | tài xế gây lỗi |
proof of insurance | bằng chứng bảo hiểm |
policy number | số hợp đồng bảo hiểm |
excess | khoản vượt mức |
multi-car discount | giảm giá khi có nhiều xe bảo hiểm |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về bảo hiểm xe hơi bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.