TỪ VỰNG RAU QUẢ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến bảo hiểm y tế

FLASHCARDS TỪ VỰNG RAU QUA
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về bảo hiểm y tế bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG RAU QUA
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
policy | chính sách |
premium | phí bảo hiểm |
deductible | khoản khấu trừ |
claim | yêu cầu bồi thường |
coverage | phạm vi bảo hiểm |
beneficiary | người thụ hưởng |
provider | nhà cung cấp dịch vụ |
network | mạng lưới |
out-of-network | ngoài mạng lưới |
copayment | khoản đồng chi trả |
coinsurance | đồng bảo hiểm |
pre-authorization | sự cho phép trước |
enrollment | đăng ký |
renewal | gia hạn |
cancellation | hủy bỏ |
grace period | thời gian gia hạn |
effective date | ngày hiệu lực |
expiration date | ngày hết hạn |
policyholder | chủ hợp đồng |
agent | đại lý |
adjuster | người điều chỉnh |
underwriter | người thẩm định |
claim number | số yêu cầu bồi thường |
accident | tai nạn |
liability | trách nhiệm pháp lý |
reimbursement | hoàn trả |
appeal | kháng nghị |
fraud | gian lận |
Medicare | Medicare |
Medicaid | Medicaid |
dual eligibility | đủ điều kiện kép |
Part A | Phần A |
Part B | Phần B |
Part D | Phần D |
supplemental insurance | bảo hiểm bổ sung |
long-term care | chăm sóc dài hạn |
nursing home | nhà dưỡng lão |
prescription drugs | thuốc kê đơn |
formulary | danh mục thuốc |
prior authorization | sự cho phép trước |
out-of-pocket costs | chi phí tự trả |
income eligibility | đủ điều kiện thu nhập |
state Medicaid office | văn phòng Medicaid tiểu bang |
premium assistance | hỗ trợ phí bảo hiểm |
spend down | giảm chi tiêu |
coverage gap | khoảng trống bảo hiểm |
catastrophic coverage | bảo hiểm thảm họa |
health savings account | tài khoản tiết kiệm sức khỏe |
billing statement | bảng kê hóa đơn |
explanation of benefits | giải thích quyền lợi |
prior approval | sự chấp thuận trước |
referral | giấy giới thiệu |
network provider | nhà cung cấp trong mạng |
out-of-pocket maximum | mức tối đa tự trả |
eligibility verification | xác minh đủ điều kiện |
claim denial | từ chối yêu cầu |
grace period | thời gian gia hạn |
customer service | dịch vụ khách hàng |
helpline | đường dây hỗ trợ |
automated system | hệ thống tự động |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về bảo hiểm y tế bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.