TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ BẰNG TIẾNG AN

ENGLISHVIETNAMESE
bodycơ thể
body partsbộ phận cơ thể
headđầu
facemặt
eyemắt
nosemũi
mouthmiệng
eartai
hairtóc
neckcổ
shouldervai
armcánh tay
handtay
fingerngón tay
hiphông
stomachbụng
backlưng
legchân
footbàn chân
toengón chân
kneeđầu gối
elbowkhuỷu tay
foreheadtrán
cheek
chincằm
jawhàm
skullhộp sọ
waisteo
eyebrowlông mày
heelgót chân
gumlợi
lipmôi
toothrăng
tonguelưỡi
wristcổ tay
anklemắt cá chân
thighbắp đùi
palmlòng bàn tay
thumbngón cái
chestngực
templethái dương
jawlineđường hàm
spinecột sống
belly buttonrốn
shoulder bladexương bả vai
collarbonexương quai xanh
shinống chân
solelòng bàn chân
arch of footvòm chân
knucklekhớp ngón tay
pinkyngón út
calfbắp chân
hamstringgân kheo
forearmcẳng tay
jointkhớp
tricepcơ tay sau
bicepcơ tay trước
eyelidmí mắt
buttocksmông
vocal corddây thanh quản

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top