TỪ VỰNG BỒI THẨM ĐOÀN TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến bồi thẩm đoàn

FLASHCARDS TỪ VỰNG BỒI THẨM ĐOÀN
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về bồi thẩm đoàn bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG BỒI THẨM ĐOÀN
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
jury duty | nghĩa vụ bồi thẩm đoàn |
jury | bồi thẩm đoàn |
juror | thành viên bồi thẩm đoàn |
court | tòa án |
judge | thẩm phán |
trial | phiên tòa |
case | vụ án |
summons | lệnh triệu tập |
selection process | quá trình chọn lọc |
voir dire | quá trình thẩm tra |
panel | nhóm bồi thẩm đoàn |
deliberation | sự bàn bạc |
verdict | phán quyết |
unanimous decision | quyết định đồng thuận |
evidence | bằng chứng |
testimony | lời khai |
witness | nhân chứng |
prosecution | sự truy tố |
defense | sự bào chữa |
defendant | bị cáo |
plaintiff | nguyên đơn |
attorney | luật sư |
legal counsel | cố vấn pháp lý |
cross-examination | chất vấn chéo |
opening statement | tuyên bố mở đầu |
closing argument | lập luận kết thúc |
instructions | hướng dẫn |
objection | phản đối |
sustained | chấp thuận |
overruled | bác bỏ |
foreperson | chủ tọa bồi thẩm đoàn |
impartial | không thiên vị |
oath | lời thề |
confidentiality | sự bảo mật |
civic duty | nghĩa vụ công dân |
excusal | miễn nghĩa vụ |
hardship | khó khăn |
postponement | hoãn lại |
compensation | tiền bồi thường |
deliberation room | phòng thảo luận |
courtroom | phòng xử án |
trial proceedings | thủ tục xét xử |
criminal case | vụ án hình sự |
civil case | vụ án dân sự |
grand jury | bồi thẩm đoàn đặc biệt |
jury selection | chọn lọc bồi thẩm |
alternate juror | thành viên dự phòng |
impartiality | tính không thiên vị |
sequestration | cô lập bồi thẩm đoàn |
subpoena | trát đòi hầu tòa |
evidence presentation | trình bày bằng chứng |
burden of proof | trách nhiệm chứng minh |
reasonable doubt | nghi ngờ hợp lý |
deliberation process | quá trình thảo luận |
mistrial | phiên tòa bất thành |
hung jury | bồi thẩm đoàn không đồng thuận |
jury instruction | hướng dẫn cho bồi thẩm đoàn |
jury deliberation room | phòng bàn bạc bồi thẩm |
impartial juror | thành viên bồi thẩm không thiên vị |
legal obligation | nghĩa vụ pháp lý |
exemption | sự miễn trừ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về bồi thẩm đoàn quả bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.