TỪ VỰNG CÁC PHÒNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
room | phòng |
living room | phòng khách |
bedroom | phòng ngủ |
master bedroom | phòng ngủ chính |
kitchen | nhà bếp |
bathroom | phòng tắm |
dining room | phòng ăn |
formal dining room | phòng ăn chính thức |
family room | phòng gia đình |
game room | phòng trò chơi |
garage | gara |
garden | vườn |
staircase | cầu thang |
closet | tủ quần áo |
walk-in closet | tủ quần áo walk-in |
balcony | ban công |
patio | sân |
deck | hiên |
porch | sân thượng |
shed | nhà kho |
den | phòng sinh hoạt chung |
basement | tầng hầm |
hallway | hành lang |
entryway | lối vào |
attic | gác mái |
laundry room | phòng giặt đồ |
sauna | xông hơi |
study/office | phòng làm việc |
closet | tủ quần áo |
pantry | kho thực phẩm |
home office | phòng làm việc tại nhà |
home gym | phòng tập gym tại nhà |
home theater | phòng chiếu phim |
storage room | phòng lưu trữ |
wine cellar | hầm rượu |
craft room | phòng thủ công |
man cave | phòng của đàn ông |
woman cave | phòng của phụ nữ |
landing | mặt bậc thang |
foyer | sảnh |
utility room | phòng tiện ích |
mudroom | phòng thay đồ |
workshop | xưởng |
sunroom | phòng tắm nắng |
guest room | phòng khách cho khách |
playroom | phòng chơi |
library | thư viện |
breakfast nook | góc ăn sáng |
nursery | phòng trẻ em |
conservatory | nhà kính |
hall closet | tủ quần áo trong hành lang |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.