TỪ VỰNG CẢM XÚC VÀ CẢM GIÁC BẰNG TIẾNG ANH

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cảm xúc và cảm giác bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
emotionscảm xúc
feelingcảm giác
joyniềm vui
happyhạnh phúc
sadnessnỗi buồn
sadbuồn
desperationtuyệt vọng
desperatetuyệt vọng
fearnỗi sợ
afraidsợ hãi
shynesssự ngại ngùng
shyngại ngùng
guiltcảm giác tội lỗi
guiltytội lỗi
lovetình yêu
lovedđược yêu
hatesự căm ghét
hatefulcăm ghét
surprisesự ngạc nhiên
surprisedngạc nhiên
excitementsự hào hứng
excitedhào hứng
anxietysự lo âu
anxiouslo âu
envysự ghen tỵ
enviousghen tỵ
angercơn giận
angrytức giận
stresssự căng thẳng
stressfulcăng thẳng
stressedcăng thẳng
hopehy vọng
hopefulđầy hy vọng
nostalgianỗi nhớ
nostalgichoài niệm
trustsự tin tưởng
trustfulđáng tin
doubtsự hoài nghi
doubtfulhoài nghi
jealousysự ghen tuông
jealousghen tuông
gratitudesự biết ơn
gratefulbiết ơn
pitylòng thương hại
pitifulđáng thương
disgustsự ghê tởm
disgustedghê tởm
lonelinessnỗi cô đơn
lonelycô đơn
confusionsự bối rối
confusedbối rối
annoyancesự khó chịu
annoyedkhó chịu
threatmối đe dọa
threatenedbị đe dọa
nervousnesssự lo lắng
nervouslo lắng
embarrassmentsự xấu hổ
embarrassedxấu hổ
disappointmentsự thất vọng
disappointedthất vọng

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cảm xúc và cảm giác bằng tiếng Anh.


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top