TỪ VỰNG CẢM XÚC VÀ CẢM GIÁC BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG CẢM XÚC VÀ CẢM GIÁC
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cảm xúc và cảm giác bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG CẢM XÚC VÀ CẢM GIÁC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
emotions | cảm xúc |
feeling | cảm giác |
joy | niềm vui |
happy | hạnh phúc |
sadness | nỗi buồn |
sad | buồn |
desperation | tuyệt vọng |
desperate | tuyệt vọng |
fear | nỗi sợ |
afraid | sợ hãi |
shyness | sự ngại ngùng |
shy | ngại ngùng |
guilt | cảm giác tội lỗi |
guilty | tội lỗi |
love | tình yêu |
loved | được yêu |
hate | sự căm ghét |
hateful | căm ghét |
surprise | sự ngạc nhiên |
surprised | ngạc nhiên |
excitement | sự hào hứng |
excited | hào hứng |
anxiety | sự lo âu |
anxious | lo âu |
envy | sự ghen tỵ |
envious | ghen tỵ |
anger | cơn giận |
angry | tức giận |
stress | sự căng thẳng |
stressful | căng thẳng |
stressed | căng thẳng |
hope | hy vọng |
hopeful | đầy hy vọng |
nostalgia | nỗi nhớ |
nostalgic | hoài niệm |
trust | sự tin tưởng |
trustful | đáng tin |
doubt | sự hoài nghi |
doubtful | hoài nghi |
jealousy | sự ghen tuông |
jealous | ghen tuông |
gratitude | sự biết ơn |
grateful | biết ơn |
pity | lòng thương hại |
pitiful | đáng thương |
disgust | sự ghê tởm |
disgusted | ghê tởm |
loneliness | nỗi cô đơn |
lonely | cô đơn |
confusion | sự bối rối |
confused | bối rối |
annoyance | sự khó chịu |
annoyed | khó chịu |
threat | mối đe dọa |
threatened | bị đe dọa |
nervousness | sự lo lắng |
nervous | lo lắng |
embarrassment | sự xấu hổ |
embarrassed | xấu hổ |
disappointment | sự thất vọng |
disappointed | thất vọng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cảm xúc và cảm giác bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.