TỪ VỰNG CẢNH SÁT BẮT GIỮ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến cảnh sát bắt giữ

FLASHCARDS TỪ VỰNG CẢNH SÁT BẮT GIỮ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cảnh sát bắt giữ bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CẢNH SÁT BẮT GIỮ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
arrest | bị bắt |
police | cảnh sát |
suspect | nghi phạm |
criminal | tội phạm |
charge | cáo buộc |
accusation | sự buộc tội |
handcuffs | còng tay |
warrant | lệnh bắt giữ |
search warrant | lệnh khám xét |
Miranda rights | quyền Miranda |
detain | giam giữ |
custody | tạm giam |
interrogation | thẩm vấn |
questioning | hỏi cung |
officer | sĩ quan cảnh sát |
evidence | bằng chứng |
witness | nhân chứng |
crime scene | hiện trường vụ án |
fingerprint | dấu vân tay |
investigation | điều tra |
lawyer | luật sư |
attorney | luật sư |
legal representation | đại diện pháp lý |
court appearance | ra tòa |
prosecution | sự truy tố |
defense | sự bào chữa |
bail | tiền bảo lãnh |
release | thả tự do |
sentencing | tuyên án |
conviction | sự kết án |
trial | phiên tòa |
judge | thẩm phán |
jury | bồi thẩm đoàn |
plea bargain | thương lượng lời khai |
guilty | có tội |
not guilty | không có tội |
charges dropped | xóa bỏ cáo buộc |
criminal record | hồ sơ phạm tội |
probation | quản chế |
parole | ân xá |
detainment center | trung tâm tạm giam |
holding cell | phòng giam giữ |
booking | đăng ký thông tin |
mugshot | ảnh chụp phạm nhân |
fingerprints scanned | quét dấu vân tay |
search | khám xét |
belongings | tư trang |
affidavit | bản khai có tuyên thệ |
statement | lời khai |
questioning room | phòng thẩm vấn |
resisting arrest | chống lại việc bắt giữ |
obstruction | cản trở công lý |
false accusation | cáo buộc sai sự thật |
rights | quyền |
violation | vi phạm |
appeal | kháng cáo |
evidence collection | thu thập bằng chứng |
detainment order | lệnh tạm giữ |
legal dispute | tranh chấp pháp lý |
defense attorney | luật sư bào chữa |
penal code | bộ luật hình sự |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cảnh sát bắt giữ bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.