TỪ VỰNG CẢNH SÁT DỪNG LẠI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến cảnh sát chặn lại

FLASHCARDS TỪ VỰNG CẢNH SÁT DỪNG LẠI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cảnh sát chặn lại bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CẢNH SÁT DỪNG LẠI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
pulled over | bị cảnh sát yêu cầu dừng xe |
police officer | cảnh sát |
traffic stop | chặn xe giao thông |
driver’s license | bằng lái xe |
registration | giấy đăng ký xe |
proof of insurance | chứng minh bảo hiểm |
identification | giấy tờ tùy thân |
vehicle | xe cộ |
violation | vi phạm |
traffic law | luật giao thông |
speeding | chạy quá tốc độ |
speeding ticket | vé phạt tốc độ |
fine | tiền phạt |
warning | cảnh báo |
seatbelt | dây an toàn |
headlights | đèn pha |
taillights | đèn hậu |
turn signal | tín hiệu rẽ |
broken light | đèn bị hỏng |
expired license | bằng lái hết hạn |
expired registration | đăng ký xe hết hạn |
expired insurance | bảo hiểm hết hạn |
failure to stop | không dừng lại |
stop sign | biển báo dừng |
red light | đèn đỏ |
reckless driving | lái xe bất cẩn |
distracted driving | lái xe mất tập trung |
texting while driving | nhắn tin khi lái xe |
DUI (driving under the influence) | lái xe khi say rượu |
breathalyzer test | kiểm tra nồng độ cồn |
field sobriety test | kiểm tra tỉnh táo |
court date | ngày ra tòa |
traffic ticket | vé phạt giao thông |
license suspension | đình chỉ bằng lái |
failure to yield | không nhường đường |
improper turn | quay đầu không đúng cách |
lane change violation | vi phạm chuyển làn |
tailgating | bám đuôi quá sát |
stop and frisk | dừng xe và kiểm tra |
consent to search | đồng ý cho kiểm tra xe |
refusal | từ chối |
questioning | thẩm vấn |
citation | giấy phạt |
court appearance | ra hầu tòa |
evidence | bằng chứng |
dashcam | camera hành trình |
body camera | camera trên người cảnh sát |
compliance | tuân thủ |
cooperation | hợp tác |
probable cause | lý do chính đáng |
search warrant | lệnh khám xét |
Miranda rights | quyền Miranda |
legal representation | luật sư bào chữa |
arrest | bắt giữ |
handcuffs | còng tay |
questioning room | phòng thẩm vấn |
booking | đăng ký thông tin |
release | thả tự do |
traffic court | tòa án giao thông |
plea | lời bào chữa |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cảnh sát chặn lại bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.