TỪ VỰNG CHỦ NHÀ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến chủ nhà

FLASHCARDS TỪ VỰNG CHỦ NHÀ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về chủ nhà bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CHỦ NHÀ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
landlord | chủ nhà |
tenant | người thuê nhà |
lease | hợp đồng thuê nhà |
rental agreement | thỏa thuận thuê nhà |
rent | tiền thuê nhà |
deposit | tiền đặt cọc |
security deposit | tiền bảo đảm |
utilities | tiện ích |
maintenance | bảo trì |
repair | sửa chữa |
property | tài sản |
apartment | căn hộ |
house | nhà |
unit | căn (nhà hoặc phòng) |
room | phòng |
furnishings | nội thất |
inspection | kiểm tra |
move-in | chuyển vào |
move-out | chuyển ra |
keys | chìa khóa |
late fee | phí trả chậm |
notice | thông báo |
rent increase | tăng tiền thuê nhà |
agreement renewal | gia hạn hợp đồng |
subletting | cho thuê lại |
pet policy | chính sách vật nuôi |
smoking policy | chính sách hút thuốc |
parking | chỗ đậu xe |
amenities | tiện nghi |
property manager | quản lý bất động sản |
neighborhood | khu vực lân cận |
noise complaint | khiếu nại về tiếng ồn |
landlord contact info | thông tin liên hệ của chủ nhà |
emergency repair | sửa chữa khẩn cấp |
rental history | lịch sử thuê nhà |
eviction | sự đuổi nhà |
rent payment | thanh toán tiền thuê |
monthly rent | tiền thuê hàng tháng |
prorated rent | tiền thuê tính theo ngày |
property inspection | kiểm tra tài sản |
water damage | thiệt hại do nước |
lease termination | chấm dứt hợp đồng |
property rules | quy định về tài sản |
access | quyền truy cập |
landlord’s permission | sự cho phép của chủ nhà |
renter’s insurance | bảo hiểm người thuê |
shared space | không gian chung |
lock change | thay khóa |
cleaning fee | phí dọn dẹp |
damage fee | phí hư hại |
pest control | kiểm soát côn trùng |
rent receipt | biên lai thuê nhà |
utilities included | bao gồm tiện ích |
lease agreement copy | bản sao hợp đồng thuê |
property address | địa chỉ bất động sản |
legal dispute | tranh chấp pháp lý |
rental application | đơn xin thuê nhà |
lease terms | điều khoản hợp đồng |
property maintenance request | yêu cầu bảo trì bất động sản |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về chủ nhà bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.