TỪ VỰNG CƠ QUAN NHẬP CƯ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến cơ quan nhập cư

FLASHCARDS TỪ VỰNG CƠ QUAN NHẬP CƯ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cơ quan nhập cư bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CƠ QUAN NHẬP CƯ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
immigration | nhập cảnh |
customs | hải quan |
passport | hộ chiếu |
visa | thị thực |
boarding pass | thẻ lên máy bay |
flight | chuyến bay |
ticket | vé |
arrival | đến nơi |
departure | khởi hành |
baggage claim | nhận hành lý |
carry-on luggage | hành lý xách tay |
checked luggage | hành lý ký gửi |
declaration form | tờ khai hải quan |
prohibited items | đồ bị cấm |
duty-free | miễn thuế |
customs officer | nhân viên hải quan |
immigration officer | nhân viên nhập cảnh |
resident | cư dân |
tourist | du khách |
purpose of visit | mục đích chuyến đi |
business trip | chuyến công tác |
vacation | kỳ nghỉ |
layover | điểm dừng chân |
transit | quá cảnh |
entry stamp | dấu nhập cảnh |
exit stamp | dấu xuất cảnh |
visa waiver | miễn thị thực |
work permit | giấy phép lao động |
customs inspection | kiểm tra hải quan |
declaration | tờ khai |
quarantine | cách ly kiểm dịch |
prohibited goods | hàng hóa bị cấm |
restricted items | hàng hóa hạn chế |
duty | thuế |
tariff | thuế nhập khẩu |
green lane | lối đi không khai báo |
red lane | lối đi khai báo |
overstay | quá hạn lưu trú |
visa application | hồ sơ xin thị thực |
extension | gia hạn |
citizenship | quyền công dân |
customs duties | thuế hải quan |
personal belongings | đồ dùng cá nhân |
electronic devices | thiết bị điện tử |
goods to declare | hàng hóa cần khai báo |
prohibited substances | chất cấm |
valid document | giấy tờ hợp lệ |
expired document | giấy tờ hết hạn |
fingerprints | dấu vân tay |
photo identification | chứng minh thư có ảnh |
onward journey | hành trình tiếp theo |
return ticket | vé khứ hồi |
travel insurance | bảo hiểm du lịch |
vaccination record | sổ tiêm chủng |
customs declaration | tờ khai hải quan |
travel itinerary | lịch trình chuyến đi |
proof of accommodation | bằng chứng lưu trú |
proof of funds | bằng chứng tài chính |
entry denial | từ chối nhập cảnh |
security check | kiểm tra an ninh |
immigration desk | quầy nhập cảnh |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cơ quan nhập cư bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.