TỪ VỰNG CÔNG TY ĐIỆN THOẠI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến công ty điện thoại

FLASHCARDS TỪ VỰNG CÔNG TY ĐIỆN THOẠI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công ty điện thoại bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CÔNG TY ĐIỆN THOẠI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
phone company | công ty điện thoại |
customer service | dịch vụ khách hàng |
representative | đại diện |
billing | hóa đơn |
payment | thanh toán |
due date | ngày đến hạn |
late fee | phí trễ hạn |
account number | số tài khoản |
subscription | đăng ký sử dụng |
plan | gói cước |
monthly charge | phí hàng tháng |
data plan | gói dữ liệu |
unlimited data | dữ liệu không giới hạn |
prepaid plan | gói trả trước |
postpaid plan | gói trả sau |
international calling | gọi quốc tế |
roaming | chuyển vùng |
activation fee | phí kích hoạt |
cancellation | hủy dịch vụ |
contract | hợp đồng |
upgrade | nâng cấp |
downgrade | giảm cấp |
device | thiết bị |
smartphone | điện thoại thông minh |
sim card | thẻ sim |
phone number | số điện thoại |
caller id | hiển thị số gọi |
voicemail | hộp thư thoại |
text messaging | nhắn tin |
mobile hotspot | điểm phát sóng di động |
signal | tín hiệu |
coverage | phạm vi phủ sóng |
outage | mất sóng |
service interruption | gián đoạn dịch vụ |
speed | tốc độ |
4g network | mạng 4g |
5g network | mạng 5g |
wifi calling | gọi wifi |
unlimited minutes | phút gọi không giới hạn |
activation | kích hoạt |
troubleshooting | khắc phục sự cố |
refund | hoàn tiền |
overcharge | tính phí quá mức |
promotional offer | khuyến mãi |
discount | giảm giá |
contract term | thời hạn hợp đồng |
renewal | gia hạn |
termination fee | phí chấm dứt hợp đồng |
customer portal | cổng thông tin khách hàng |
phone warranty | bảo hành điện thoại |
repair center | trung tâm sửa chữa |
phone upgrade | nâng cấp điện thoại |
payment method | phương thức thanh toán |
service request | yêu cầu dịch vụ |
technical support | hỗ trợ kỹ thuật |
help desk | bàn hỗ trợ |
complaint | khiếu nại |
inquiry | thắc mắc |
security deposit | tiền đặt cọc bảo mật |
service agreement | thỏa thuận dịch vụ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công ty điện thoại bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.