TỪ VỰNG CỬA HÀNG XE HƠI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến cửa hàng xe hơi

FLASHCARDS TỪ VỰNG CỬA HÀNG XE HƠI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về cửa hàng xe hơi bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG CỬA HÀNG XE HƠI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
car dealership | đại lý ô tô |
dealer | nhân viên bán xe |
showroom | phòng trưng bày |
test drive | lái thử xe |
new car | xe mới |
used car | xe cũ |
certified pre-owned | xe đã qua sử dụng chứng nhận |
inventory | hàng tồn kho |
model | mẫu xe |
make | hãng xe |
trim | phiên bản xe |
price | giá cả |
sticker price | giá niêm yết |
negotiation | thương lượng |
financing | tài chính |
loan | khoản vay |
down payment | tiền đặt cọc ban đầu |
monthly payment | khoản trả hàng tháng |
interest rate | lãi suất |
lease | thuê xe |
lease agreement | hợp đồng thuê xe |
trade-in | đổi xe cũ lấy xe mới |
appraisal | định giá xe |
warranty | bảo hành |
extended warranty | bảo hành mở rộng |
maintenance plan | kế hoạch bảo trì |
insurance | bảo hiểm |
registration | đăng ký xe |
title | giấy tờ xe |
license plate | biển số xe |
sales tax | thuế bán hàng |
dealer fee | phí đại lý |
paperwork | giấy tờ |
contract | hợp đồng |
deposit | tiền đặt cọc |
cash payment | thanh toán tiền mặt |
trade value | giá trị xe trao đổi |
fuel efficiency | hiệu suất nhiên liệu |
mileage | số dặm đã chạy |
odometer | đồng hồ đo quãng đường |
engine | động cơ |
horsepower | mã lực |
transmission | hộp số |
automatic | tự động |
manual | số tay |
features | tính năng |
navigation system | hệ thống định vị |
backup camera | camera lùi |
heated seats | ghế sưởi |
leather interior | nội thất da |
bluetooth | kết nối bluetooth |
safety features | tính năng an toàn |
crash test rating | xếp hạng an toàn |
extended test drive | lái thử dài hạn |
car loan pre-approval | phê duyệt khoản vay trước |
credit score | điểm tín dụng |
vehicle identification number (VIN) | số nhận dạng xe |
buyer’s guide | hướng dẫn người mua |
delivery fee | phí giao xe |
sales agreement | thỏa thuận mua bán |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về cửa hàng xe hơi bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.