TỪ VỰNG ĐẠI SỨ QUÁN TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến đại sứ quán

FLASHCARDS TỪ VỰNG ĐẠI SỨ QUÁN
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về đại sứ quán bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG ĐẠI SỨ QUÁN
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
embassy | đại sứ quán |
consulate | lãnh sự quán |
ambassador | đại sứ |
consul | lãnh sự |
visa | thị thực |
passport | hộ chiếu |
documents | giấy tờ |
application | đơn xin |
appointment | cuộc hẹn |
interview | phỏng vấn |
processing fee | phí xử lý |
citizenship | quốc tịch |
immigration | nhập cư |
tourist visa | thị thực du lịch |
work visa | thị thực lao động |
student visa | thị thực du học |
residence permit | giấy phép cư trú |
diplomatic mission | phái bộ ngoại giao |
foreign affairs | ngoại vụ |
assistance | hỗ trợ |
emergency | khẩn cấp |
lost passport | hộ chiếu bị mất |
travel advisory | khuyến cáo du lịch |
notary service | dịch vụ công chứng |
translation | dịch thuật |
legalization | hợp pháp hóa |
visa waiver | miễn thị thực |
entry requirements | yêu cầu nhập cảnh |
exit requirements | yêu cầu xuất cảnh |
nationality | quốc tịch |
form | biểu mẫu |
photo identification | ảnh nhận dạng |
visa renewal | gia hạn thị thực |
visa denial | từ chối thị thực |
applicant | người nộp đơn |
invitation letter | thư mời |
embassy official | cán bộ đại sứ quán |
local authorities | chính quyền địa phương |
contact information | thông tin liên hệ |
visa stamp | con dấu thị thực |
foreign policy | chính sách ngoại giao |
legal documents | tài liệu pháp lý |
dual citizenship | song tịch |
sponsorship | bảo lãnh |
medical examination | khám sức khỏe |
supporting documents | giấy tờ hỗ trợ |
visa processing time | thời gian xử lý thị thực |
consular section | phòng lãnh sự |
refugee | người tị nạn |
visa status | tình trạng thị thực |
embassy website | trang web đại sứ quán |
appeal | kháng cáo |
entry visa | thị thực nhập cảnh |
exit visa | thị thực xuất cảnh |
biometric data | dữ liệu sinh trắc |
consular assistance | hỗ trợ lãnh sự |
security check | kiểm tra an ninh |
visa interview question | câu hỏi phỏng vấn thị thực |
host country | nước chủ nhà |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đại sứ quán bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.