TỪ VỰNG ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến đăng ký nhập học

FLASHCARDS TỪ VỰNG ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về đăng ký nhập học bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
school application | đơn xin nhập học |
admissions office | phòng tuyển sinh |
application form | mẫu đơn đăng ký |
requirements | yêu cầu |
eligibility | điều kiện |
deadline | hạn chót |
transcript | bảng điểm |
grade point average (GPA) | điểm trung bình (GPA) |
recommendation letter | thư giới thiệu |
personal statement | bài luận cá nhân |
essay | bài viết luận |
entrance exam | kỳ thi đầu vào |
standardized test | bài kiểm tra chuẩn hóa |
test scores | điểm kiểm tra |
SAT | kỳ thi SAT |
ACT | kỳ thi ACT |
interview | phỏng vấn |
extracurricular activities | hoạt động ngoại khóa |
volunteer work | công việc tình nguyện |
work experience | kinh nghiệm làm việc |
resume | sơ yếu lý lịch |
portfolio | hồ sơ năng lực |
academic achievements | thành tích học tập |
honors | danh hiệu |
scholarship | học bổng |
financial aid | hỗ trợ tài chính |
student loan | khoản vay sinh viên |
tuition fee | học phí |
registration fee | phí đăng ký |
application fee | phí nộp đơn |
enrollment | nhập học |
acceptance letter | thư chấp nhận |
waiting list | danh sách chờ |
rejection letter | thư từ chối |
deferral | hoãn nhập học |
major | chuyên ngành |
minor | chuyên ngành phụ |
degree | bằng cấp |
certificate program | chương trình cấp chứng chỉ |
diploma | văn bằng |
orientation | buổi định hướng |
campus tour | tham quan trường |
student ID | thẻ sinh viên |
housing options | lựa chọn chỗ ở |
dormitory | ký túc xá |
off-campus housing | nhà ở ngoài trường |
student services | dịch vụ sinh viên |
advisor | cố vấn học tập |
academic counseling | tư vấn học tập |
course registration | đăng ký khóa học |
class schedule | lịch học |
credit hours | tín chỉ |
full-time student | sinh viên toàn thời gian |
part-time student | sinh viên bán thời gian |
transfer student | sinh viên chuyển trường |
study abroad | du học |
exchange program | chương trình trao đổi |
internship | thực tập |
career center | trung tâm hướng nghiệp |
student handbook | sổ tay sinh viên |
graduation requirements | yêu cầu tốt nghiệp |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đăng ký nhập học bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.