TỪ VỰNG ĐĂNG KÝ THẺ TÍN DỤNG TIẾNG ANH

Học từ vựng liên quan đến đăng ký thẻ tín dụng

Học từ vựng tiếng anh mở thẻ tín dụng miễn phí rec

Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời

///

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về đăng ký thẻ tín dụng bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
credit cardthẻ tín dụng
application formđơn đăng ký
applicantngười đăng ký
credit scoređiểm tín dụng
credit historylịch sử tín dụng
approvalsự chấp thuận
denialsự từ chối
interest ratelãi suất
annual percentage rate (APR)tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR)
balancesố dư
credit limithạn mức tín dụng
minimum paymentkhoản thanh toán tối thiểu
billing cyclechu kỳ thanh toán
due datengày đến hạn
late feephí trễ hạn
penaltytiền phạt
grace periodthời gian ân hạn
cash advanceứng tiền mặt
balance transferchuyển số dư
rewards programchương trình thưởng
cash backhoàn tiền
points systemhệ thống điểm
milesdặm bay
sign-up bonusthưởng đăng ký
welcome offerưu đãi chào mừng
cardholderchủ thẻ
fraud protectionbảo vệ chống gian lận
security codemã bảo mật
EMV chipchip EMV
contactless paymentthanh toán không tiếp xúc
credit inquirytra cứu tín dụng
soft inquirytra cứu tín dụng nhẹ
hard inquirytra cứu tín dụng mạnh
credit bureaucơ quan tín dụng
credit approval processquy trình chấp thuận tín dụng
pre-qualificationsơ tuyển tín dụng
pre-approvalphê duyệt trước
secured credit cardthẻ tín dụng có bảo đảm
unsecured credit cardthẻ tín dụng không bảo đảm
co-signerngười đồng ký tên
joint accounttài khoản chung
student credit cardthẻ tín dụng sinh viên
business credit cardthẻ tín dụng doanh nghiệp
travel credit cardthẻ tín dụng du lịch
retail credit cardthẻ tín dụng cửa hàng
credit card issuerđơn vị phát hành thẻ tín dụng
terms and conditionsđiều khoản và điều kiện
customer servicedịch vụ khách hàng
online applicationđăng ký trực tuyến
credit card statementsao kê thẻ tín dụng
authorized userngười được ủy quyền sử dụng
overdraftthấu chi
transaction feephí giao dịch
foreign transaction feephí giao dịch quốc tế
annual feephí thường niên
credit utilizationmức sử dụng tín dụng
debt-to-income ratiotỷ lệ nợ trên thu nhập
credit counselingtư vấn tín dụng
identity verificationxác minh danh tính

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đăng ký thẻ tín dụng bằng tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



Scroll to Top