TỪ VỰNG ĐĂNG KÝ VAY THẾ CHẤP TIẾNG ANH

Học từ vựng liên quan đến đăng ký vay thế chấp

Học từ vựng tiếng anh đăng ký vay thế chấp miễn phí rec

Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời

///

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về đăng ký vay thế chấp bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ĐĂNG KÝ VAY THẾ CHẤP

ENGLISHVIETNAMESE
mortgagekhoản vay thế chấp
applicationđơn xin
borrowerngười vay
lenderbên cho vay
loankhoản vay
interest ratelãi suất
fixed-rate mortgagekhoản vay thế chấp lãi suất cố định
adjustable-rate mortgagekhoản vay thế chấp lãi suất thay đổi
down paymenttiền đặt cọc ban đầu
principaltiền gốc vay
escrow accounttài khoản ký quỹ
property taxesthuế tài sản
homeowners insurancebảo hiểm nhà ở
closing costschi phí kết thúc
monthly paymentkhoản thanh toán hàng tháng
amortization schedulelịch trình trả góp
pre-approvalchấp thuận trước
credit scoređiểm tín dụng
debt-to-income ratiotỷ lệ nợ trên thu nhập
appraisalđịnh giá tài sản
home valuegiá trị nhà
loan termthời hạn khoản vay
15-year mortgagekhoản vay thế chấp 15 năm
30-year mortgagekhoản vay thế chấp 30 năm
refinancetái tài trợ
equitygiá trị vốn
mortgage brokermôi giới vay thế chấp
underwritingđánh giá rủi ro
closing disclosuretiết lộ kết thúc
origination feephí bắt đầu vay
pointsđiểm (giảm lãi suất)
annual percentage rate (APR)tỷ lệ phần trăm hàng năm
foreclosuretịch thu tài sản
titlegiấy chứng nhận quyền sở hữu
title insurancebảo hiểm quyền sở hữu
lienquyền giữ tài sản
property deedgiấy chứng nhận tài sản
loan estimateước tính khoản vay
homeownerchủ nhà
co-borrowerngười đồng vay
mortgage paymentthanh toán khoản vay
balloon paymentthanh toán khối lượng
private mortgage insurance (PMI)bảo hiểm thế chấp tư nhân
loan officernhân viên cho vay
closing datengày kết thúc
originationbắt đầu khoản vay
repaymenthoàn trả khoản vay
prepayment penaltyphí phạt trả sớm
FHA loankhoản vay FHA
VA loankhoản vay VA
conventional loankhoản vay thông thường
jumbo loankhoản vay lớn
credit reportbáo cáo tín dụng
income verificationxác minh thu nhập
assetstài sản
liabilitieskhoản nợ
financial historylịch sử tài chính
loan application formmẫu đơn xin khoản vay
settlement agentđại lý giải quyết
closing processquá trình kết thúc

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đăng ký vay thế chấp quả bằng tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



Scroll to Top