TỪ VỰNG ĐỊA ĐIỂM BẰNG TIẾNG ANH
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về địa điểm bằng tiếng Anh
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
place | địa điểm |
zoo | sở thú |
bar | quán ba |
gym | chỗ tập thể dục |
park | công viên |
bank | ngân hàng |
mall | trung tâm mua sắm |
center | trung tâm |
temple | chùa |
hotel | khách sạn |
harbor | hải cảng |
bakery | tiệm bánh |
church | nhà thờ |
airport | sân bay |
casino | sòng bài |
library | thư viện |
pharmacy | nhà thuốc |
stadium | sân vận động |
apartment | căn hộ |
downtown | trung tâm thành phố |
bus stop | trạm xe buýt |
car wash | chỗ rửa xe |
post office | bưu điện |
train station | ga tàu |
movie theater | rạp chiếu phim |
fire station | trạm cứu hỏa |
coffee shop | quán cà phê |
laundromat | tiệm giặt ủi |
playground | sân chơi cho trẻ em |
grocery store | siêu thị |
subway station | ga xe điện ngầm |
police station | trạm cảnh sát |
restaurant | nhà hàng |
train station | ga tàu |
apartment | căn hộ |
subway station | ga xe điện ngầm |
bus stop | trạm xe buýt |
market | chợ |
bookstore | hiệu sách |
bakery | tiệm bánh |
bakery | tiệm bánh |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.