TỪ VỰNG DỊCH VỤ MẠNG TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến dịch vụ mạng

FLASHCARDS TỪ VỰNG DỊCH VỤ MẠNG
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về dịch vụ mạng bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG DỊCH VỤ MẠNG
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
internet company | công ty internet |
customer service | dịch vụ khách hàng |
representative | đại diện |
internet plan | gói cước internet |
connection | kết nối |
broadband | băng thông rộng |
fiber optic | cáp quang |
modem | modem |
router | bộ định tuyến |
wifi | wifi |
signal | tín hiệu |
speed test | kiểm tra tốc độ |
download speed | tốc độ tải xuống |
upload speed | tốc độ tải lên |
bandwidth | băng thông |
data limit | giới hạn dữ liệu |
unlimited data | dữ liệu không giới hạn |
installation fee | phí lắp đặt |
monthly fee | phí hàng tháng |
contract | hợp đồng |
activation | kích hoạt |
cancellation | hủy dịch vụ |
troubleshooting | khắc phục sự cố |
service outage | mất dịch vụ |
repair | sửa chữa |
technician | kỹ thuật viên |
appointment | cuộc hẹn |
bill | hóa đơn |
payment method | phương thức thanh toán |
due date | ngày đến hạn |
late fee | phí trả chậm |
promotional offer | ưu đãi khuyến mãi |
discount | giảm giá |
connection fee | phí kết nối |
static ip address | địa chỉ ip cố định |
dynamic ip address | địa chỉ ip động |
vpn | mạng riêng ảo |
security | bảo mật |
firewall | tường lửa |
parental controls | kiểm soát của phụ huynh |
data usage | mức sử dụng dữ liệu |
network coverage | phạm vi mạng |
high-speed internet | internet tốc độ cao |
ethernet cable | cáp ethernet |
hotspot | điểm phát sóng wifi |
service agreement | thỏa thuận dịch vụ |
early termination fee | phí hủy hợp đồng sớm |
data overage | vượt quá dữ liệu |
wifi extender | bộ mở rộng sóng wifi |
fiber optic cable | cáp quang |
cloud storage | lưu trữ đám mây |
remote access | truy cập từ xa |
smart home integration | tích hợp nhà thông minh |
streaming | phát trực tuyến |
online gaming | chơi game trực tuyến |
video conferencing | hội nghị truyền hình |
upload | tải lên |
download | tải xuống |
router setup | cài đặt bộ định tuyến |
internet provider | nhà cung cấp internet |
service package | gói dịch vụ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về dịch vụ mạng bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.