TỪ VỰNG DỊCH VỤ TIỆN ÍCH TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến dịch vụ tiện ích

FLASHCARDS TỪ VỰNG DỊCH VỤ TIỆN ÍCH
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về dịch vụ tiện ích bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG DỊCH VỤ TIỆN ÍCH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
utilities | tiện ích |
electricity | điện |
water supply | cung cấp nước |
gas | khí đốt |
heating | sưởi ấm |
cooling | làm mát |
air conditioning | máy điều hòa |
garbage collection | thu gom rác thải |
sewer system | hệ thống cống rãnh |
internet | internet |
cable | truyền hình cáp |
phone service | dịch vụ điện thoại |
energy | năng lượng |
solar power | năng lượng mặt trời |
wind power | năng lượng gió |
renewable energy | năng lượng tái tạo |
meter | đồng hồ đo |
electricity meter | đồng hồ điện |
water meter | đồng hồ nước |
gas meter | đồng hồ khí ga |
utility bill | hóa đơn tiện ích |
payment | thanh toán |
billing cycle | chu kỳ thanh toán |
due date | ngày đến hạn |
late fee | phí trễ hạn |
service charge | phí dịch vụ |
connection fee | phí kết nối |
disconnection | ngắt kết nối |
reconnection fee | phí kết nối lại |
service provider | nhà cung cấp dịch vụ |
customer service | dịch vụ khách hàng |
outage | mất điện/nước |
blackout | cúp điện |
leak | rò rỉ |
pipe | ống nước |
repair | sửa chữa |
maintenance | bảo trì |
consumption | tiêu thụ |
energy-efficient | tiết kiệm năng lượng |
thermostat | bộ điều chỉnh nhiệt |
insulation | cách nhiệt |
water heater | máy nước nóng |
pressure | áp suất |
faucet | vòi nước |
plumbing | hệ thống ống nước |
recycling | tái chế |
landfill | bãi rác |
renewable resources | tài nguyên tái tạo |
smart meter | đồng hồ thông minh |
carbon footprint | dấu chân carbon |
utility company | công ty tiện ích |
emergency line | đường dây khẩn cấp |
service outage | gián đoạn dịch vụ |
utility rates | giá tiện ích |
renewable technology | công nghệ tái tạo |
water conservation | bảo tồn nước |
electricity grid | lưới điện |
energy supplier | nhà cung cấp năng lượng |
backup generator | máy phát điện dự phòng |
sustainability | tính bền vững |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về dịch vụ tiện ích bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.