TỪ VỰNG ĐỒ UỐNG BẰNG TIẾNG ANH

Học từ vựng về đồ uống bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh đồ uống miễn phí rec
ENGLISHVIETNAMESE
beverageđồ uống
waternước
teatrà
coffeecà phê
milksữa
sodanước ngọt có gas
juicenước ép trái cây
iced teatrà đá
hot chocolatesô-cô-la nóng
lemonadenước chanh
sparkling waternước có ga
beerbia
winerượu vang
herbal teatrà thảo mộc
coconut waternước dừa
energy drinknước tăng lực
sports drinknước uống thể thao
smoothiesinh tố
bubble teatrà sữa trân châu
Vietnamese iced coffeecà phê sữa đá
iced coffeecà phê đá
milkshakesữa lắc
almond milksữa hạnh nhân
soy milksữa đậu nành
rice milksữa gạo
champagnerượu sâm banh
ciderrượu táo
cocktailcốc tai/rượu pha nhiều thứ
kombuchaloại trà lên men
matchabột trà xanh
blended iced coffeecà phê đá xay

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đồ uống bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top