TỪ VỰNG ĐỒ UỐNG BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
grocery storecửa hàng tạp hóa
cashierthu ngân
customerkhách hàng
managerquản lý
shelfkệ
aislelối đi
checkout counterquầy thanh toán
shopping cartxe đẩy hàng
basketgiỏ hàng
barcodemã vạch
scannermáy quét mã vạch
inventoryhàng tồn kho
stockroomkho hàng
meat departmentquầy thịt
dairy sectionkhu vực sữa
frozen foodthực phẩm đông lạnh
bakerytiệm bánh
deliquầy đồ nguội
snacksđồ ăn nhẹ
registermáy tính tiền
changetiền thối
receipthóa đơn
couponphiếu giảm giá
baggingđóng túi
reusable bagtúi tái sử dụng
plastic bagtúi nhựa
employeenhân viên
price tagnhãn giá
salegiảm giá
promotionkhuyến mãi
shiftca làm việc
schedulelịch làm việc
uniformđồng phục
break roomphòng nghỉ
security cameracamera an ninh
thefttrộm cắp
refundhoàn tiền
exchangeđổi hàng
lost and foundđồ thất lạc
produce sectionkhu vực rau củ
seafood sectionkhu hải sản
beverage aislelối đi đồ uống
canned goodsthực phẩm đóng hộp
packaged foodthực phẩm đóng gói
cleaning suppliesdụng cụ vệ sinh
paper productssản phẩm giấy
personal care itemsđồ dùng cá nhân
loyalty cardthẻ khách hàng thân thiết
discountgiảm giá
restockingbổ sung hàng hóa
loading dockbến xếp dỡ hàng
delivery truckxe giao hàng
fresh producerau củ quả tươi
organichữu cơ
gluten-freekhông gluten
allergy-friendlythân thiện với dị ứng
nutrition labelnhãn dinh dưỡng
expiry datengày hết hạn
cleaning the floorlau sàn
stocking shelvesxếp hàng lên kệ
customer service deskbàn dịch vụ khách hàng

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đồ uống bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top