TỪ VỰNG ĐỒN CẢNH SÁT TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến rau đồn cảnh sát

FLASHCARDS TỪ VỰNG ĐỒN CẢNH SÁT
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về đồn cảnh sát bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG ĐỒN CẢNH SÁT
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
police station | đồn cảnh sát |
police officer | cảnh sát |
detective | thám tử |
chief | trưởng cảnh sát |
uniform | đồng phục |
badge | huy hiệu |
patrol | tuần tra |
squad car | xe cảnh sát |
siren | còi báo động |
handcuffs | còng tay |
arrest | bắt giữ |
warrant | lệnh (bắt, khám xét) |
interrogation room | phòng thẩm vấn |
investigation | điều tra |
suspect | nghi phạm |
witness | nhân chứng |
evidence | bằng chứng |
fingerprint | dấu vân tay |
crime | tội phạm |
crime scene | hiện trường vụ án |
report | báo cáo |
statement | lời khai |
complaint | đơn khiếu nại |
fine | tiền phạt |
ticket | vé phạt |
mugshot | ảnh chụp tội phạm |
records | hồ sơ |
dispatcher | người điều phối |
emergency call | cuộc gọi khẩn cấp |
hotline | đường dây nóng |
case | vụ án |
custody | tạm giam |
prison cell | buồng giam |
bail | tiền bảo lãnh |
prosecution | bên công tố |
defense | bên bào chữa |
trial | phiên tòa |
suspect’s rights | quyền của nghi phạm |
investigation unit | đội điều tra |
forensic lab | phòng xét nghiệm pháp y |
evidence locker | tủ lưu bằng chứng |
traffic violation | vi phạm giao thông |
accident report | báo cáo tai nạn |
missing person | người mất tích |
wanted poster | thông báo truy nã |
search warrant | lệnh khám xét |
restraining order | lệnh cấm |
community policing | cảnh sát cộng đồng |
undercover officer | cảnh sát chìm |
K-9 unit | đội cảnh khuyển |
assault | hành hung |
theft | trộm cắp |
burglary | đột nhập trái phép |
fraud | gian lận |
domestic violence | bạo lực gia đình |
drug bust | vụ bắt giữ ma túy |
riot | bạo động |
traffic stop | chặn xe kiểm tra |
body camera | camera gắn trên người |
public safety | an toàn công cộng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về đồn cảnh sát bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.