TỪ VỰNG EM BÉ BẰNG TIẾNG ANH
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về em bé bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG EM BÉ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
baby | em bé |
diaper | tã |
wipes | khăn ướt |
pacifier | ty giả |
baby bottle | bình sữa |
formula | sữa công thức |
breast pump | máy hút sữa |
crib | cũi trẻ em |
bassinet | nôi |
changing table | bàn thay tã |
stroller | xe đẩy |
car seat | ghế ngồi xe ô tô cho trẻ em |
high chair | ghế ăn cho trẻ em |
baby food | đồ ăn dặm cho bé |
bibs | yếm |
onesie | áo liền quần cho bé |
swaddle | khăn quấn trẻ sơ sinh |
blanket | chăn |
baby monitor | thiết bị theo dõi trẻ em |
diaper bag | túi đựng đồ cho bé |
baby powder | phấn rôm |
diaper cream | kem chống hăm tã |
sippy cup | ly tập uống cho bé |
teething toy | đồ chơi gặm nướu |
rattle | lục lạc |
playpen | cũi chơi cho bé |
baby swing | ghế đưa cho bé |
rocking chair | ghế bập bênh |
baby shampoo | dầu gội cho bé |
baby lotion | kem dưỡng da cho bé |
thermometer | nhiệt kế |
nightlight | đèn ngủ |
infant carrier | địu em bé |
burp cloth | khăn chống trớ |
nursing pillow | gối cho bé bú |
onsie | giày vớ cho bé |
booties | túi ngủ cho bé |
sleep sack | máy hâm sữa |
bottle warmer | thùng đựng tã bẩn |
diaper pail | thảm tập lẫy |
tummy time mat | đồ chơi treo cũi |
mobile (crib toy) | ghế rung cho bé |
bouncer | cửa chặn cho bé |
baby gate | máy tạo tiếng ồn trắng (máy ru ngủ) |
sound machine | máy tạo tiếng ồn trắng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về em bé bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.