TỪ VỰNG HẸN HÒ ĐẦU TIÊN TIẾNG ANH

Học từ vựng liên quan đến hẹn hò đầu tiên

Học từ vựng tiếng anh hẹn hò đầu tiên miễn phí rec

Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời

////

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về hẹn hò đầu tiên quả bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
first datebuổi hẹn đầu tiên
partnerđối phương
conversationcuộc trò chuyện
complimentlời khen
impressionấn tượng
outfittrang phục
dress codequy định ăn mặc
casualgiản dị
formaltrang trọng
reservationđặt chỗ
restaurantnhà hàng
caféquán cà phê
barquán bar
menuthực đơn
drinkđồ uống
appetizermón khai vị
mealbữa ăn
dessertmón tráng miệng
billhóa đơn
conversation topicscác chủ đề trò chuyện
hobbiessở thích
interestsmối quan tâm
laughtertiếng cười
jokeslời nói đùa
storycâu chuyện
icebreakercâu chuyện phá băng
small talkcuộc trò chuyện ngắn
comfortablethoải mái
shyngại ngùng
nervoushồi hộp
excitedháo hức
punctualđúng giờ
venueđịa điểm
meeting timethời gian gặp gỡ
schedulelịch trình
flowershoa
giftmón quà
handshakebắt tay
hugôm
greetinglời chào
smilenụ cười
eye contactgiao tiếp bằng mắt
mannersphong cách cư xử
politelịch sự
generoushào phóng
kindtử tế
open-mindedcởi mở
musicâm nhạc
entertainmentgiải trí
moviephim
showchương trình
walkđi dạo
parkcông viên
sunsethoàng hôn
plankế hoạch
flexibilitysự linh hoạt
appreciationsự trân trọng
goodbyelời tạm biệt
follow-up messagetin nhắn theo dõi
connectionsự kết nối
chemistrysự hòa hợp

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về hẹn hò đầu tiên bằng tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



Scroll to Top