TỪ VỰNG HỌP PHỤ HUYNH GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến họp phụ huynh giáo viên

FLASHCARDS TỪ VỰNG HỌP PHỤ HUYNH GIÁO VIÊN
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về họp phụ huynh giáo viên bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG HỌP PHỤ HUYNH GIÁO VIÊN
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
parent-teacher conference | hội nghị phụ huynh - giáo viên |
academic performance | thành tích học tập |
student progress | tiến bộ của học sinh |
report card | bảng điểm |
grades | điểm số |
attendance record | hồ sơ chuyên cần |
homework | bài tập về nhà |
classroom behavior | hành vi trong lớp học |
learning style | phong cách học tập |
strengths | điểm mạnh |
areas for improvement | lĩnh vực cần cải thiện |
feedback | phản hồi |
curriculum | chương trình giảng dạy |
lesson plan | kế hoạch bài học |
teacher evaluation | đánh giá của giáo viên |
parent involvement | sự tham gia của phụ huynh |
communication | giao tiếp |
learning goals | mục tiêu học tập |
subject performance | hiệu suất môn học |
extracurricular activities | hoạt động ngoại khóa |
special education | giáo dục đặc biệt |
individualized learning plan | kế hoạch học tập cá nhân hóa |
social skills | kỹ năng xã hội |
peer relationships | mối quan hệ bạn bè |
bullying | bắt nạt |
support strategies | chiến lược hỗ trợ |
test scores | điểm kiểm tra |
class participation | sự tham gia lớp học |
study habits | thói quen học tập |
home environment | môi trường gia đình |
behavior report | báo cáo hành vi |
learning challenges | khó khăn trong học tập |
attention span | khoảng chú ý |
motivation | động lực |
reading level | trình độ đọc hiểu |
math skills | kỹ năng toán học |
writing ability | khả năng viết |
critical thinking | tư duy phản biện |
problem-solving skills | kỹ năng giải quyết vấn đề |
parent feedback | phản hồi của phụ huynh |
teacher concerns | mối quan tâm của giáo viên |
academic goals | mục tiêu học thuật |
progress tracking | theo dõi tiến bộ |
classroom engagement | sự tham gia trong lớp học |
school resources | tài nguyên trường học |
tutoring | gia sư |
extra help | trợ giúp thêm |
school policy | chính sách trường học |
behavioral expectations | kỳ vọng hành vi |
study recommendations | khuyến nghị học tập |
performance assessment | đánh giá hiệu suất |
learning disabilities | khuyết tật học tập |
educational support | hỗ trợ giáo dục |
teacher conference notes | ghi chú hội nghị giáo viên |
parent concerns | mối quan tâm của phụ huynh |
collaboration | sự hợp tác |
academic success | thành công học tập |
positive reinforcement | củng cố tích cực |
behavior management | quản lý hành vi |
future academic plans | kế hoạch học tập tương lai |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về họp phụ huynh giáo viên bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.