TỪ VỰNG HƯỚNG DẪN BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
directions | hướng dẫn |
left | trái |
right | phải |
in front of | Ở phía trước của |
in back of | Ở phía sau của |
here | Ở đây |
there | Ở đằng kia |
to the left | Bên trái |
to the right | Bên phải |
north | Bắc |
west | Tây |
south | Nam |
east | Đông |
to the right | Bên phải |
to the left | Bên trái |
straight ahead | Ngay phía trước |
in which direction? | Ở hướng nào? |
downstairs | Dưới lầu |
upstairs | Trên lầu |
along the wall | Dọc theo bức tường |
around the corner | Quanh góc |
on the desk | Trên bàn |
down the hall | Dưới sảnh |
first door on the right | Cánh cửa đầu tiên bên phải |
second door on the left | Cửa thứ hai bên trái |
is there an elevator? | Có thang máy không? |
where are the stairs? | Cầu thang ở đâu? |
at the corner, turn left | Rẽ trái ở góc đường |
at the forth light, turn right | Rẽ phải ở đèn thứ tư |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về hướng dẫn bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.