TỪ VỰNG KHÁCH SẠN BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
hotel | khách sạn |
room | phòng |
reservation | đặt phòng |
booking | đặt chỗ |
check-in | nhận phòng |
check-out | trả phòng |
reception | quầy lễ tân |
lobby | sảnh |
amenities | tiện nghi |
towels | khăn |
bed | giường |
pillow | gối |
blanket | chăn |
bathroom | phòng tắm |
Wi-Fi | mạng Wi-Fi |
minibar | tủ lạnh mini |
air conditioning | máy điều hòa |
breakfast | bữa sáng |
buffet | tiệc tự chọn |
key card | thẻ khóa phòng |
room service | dịch vụ phòng |
housekeeping | dọn phòng |
staff | nhân viên |
elevator | thang máy |
pool | hồ bơi |
gym | phòng tập gym |
restaurant | nhà hàng |
bar | quán bar |
towels | khăn |
security | bảo vệ |
front desk | quầy lễ tân |
valet parking | dịch vụ đỗ xe |
spa | spa |
rate | giá phòng |
bill | hóa đơn |
payment | thanh toán |
credit card | thẻ tín dụng |
cash | tiền mặt |
service charge | phí dịch vụ |
luggage | hành lý |
suitcase | va-li |
carry-on | hành lý xách tay |
cancellation | hủy đặt chỗ |
deposit | tiền đặt cọc |
wake-up call | cuộc gọi báo thức |
late check-out | trả phòng muộn |
early check-in | nhận phòng sớm |
parking | bãi đỗ xe |
stairs | cầu thang |
conference room | phòng hội thảo |
banquet hall | hội trường |
lounge | phòng chờ |
toiletries | đồ dùng vệ sinh cá nhân |
heating | hệ thống sưởi |
mirror | gương |
cancellation policy | chính sách hủy đặt chỗ |
bellhop | nhân viên khuân hành lý |
manager | quản lý |
concierge | nhân viên hỗ trợ khách hàng |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về khách sạn bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.