TỪ VỰNG LỄ RỬA TỘI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến lễ rửa tội

FLASHCARDS TỪ VỰNG LỄ RỬA TỘI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về lễ rửa tội bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG LỄ RỬA TỘI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
baptism | lễ rửa tội |
baptize | làm lễ rửa tội |
baptismal font | bồn rửa tội |
water | nước |
holy water | nước thánh |
baptismal candle | nến rửa tội |
christening | lễ đặt tên |
baptismal robe | áo choàng rửa tội |
immersion | sự nhúng nước |
sprinkling | sự rảy nước |
pouring | sự rót nước |
godparents | cha mẹ đỡ đầu |
infant baptism | lễ rửa tội trẻ sơ sinh |
adult baptism | lễ rửa tội người lớn |
confirmation | lễ thêm sức |
Christian initiation | nghi thức nhập đạo |
faith | đức tin |
church | nhà thờ |
priest | linh mục |
pastor | mục sư |
minister | người truyền đạo |
congregation | giáo đoàn |
scripture | kinh thánh |
rite | nghi thức |
sacrament | bí tích |
holy spirit | Chúa Thánh Thần |
anointing | xức dầu |
oil of catechumens | dầu dành cho người dự tòng |
chrism oil | dầu thánh |
sign of the cross | dấu thánh giá |
blessing | lời chúc phúc |
prayer | lời cầu nguyện |
hymn | thánh ca |
biblical passage | đoạn kinh thánh |
born again | tái sinh |
salvation | sự cứu rỗi |
repentance | sự ăn năn |
forgiveness | sự tha thứ |
original sin | tội tổ tông |
washing away sins | xóa sạch tội lỗi |
new life | cuộc sống mới |
spiritual rebirth | tái sinh tinh thần |
Christian community | cộng đồng Kitô giáo |
baptismal certificate | giấy chứng nhận rửa tội |
church registry | sổ đăng ký nhà thờ |
godfather | cha đỡ đầu |
godmother | mẹ đỡ đầu |
baptismal vows | lời thề rửa tội |
renouncing sin | từ bỏ tội lỗi |
accepting Christ | chấp nhận Chúa Kitô |
Eucharist | Bí tích Thánh Thể |
communion | rước lễ |
church ceremony | nghi lễ nhà thờ |
altar | bàn thờ |
clergy | giáo sĩ |
religious tradition | truyền thống tôn giáo |
spiritual journey | hành trình tâm linh |
sacred | thiêng liêng |
holiness | sự thánh thiện |
Christian doctrine | giáo lý Kitô giáo |
divine grace | ân sủng của Thiên Chúa |
baptismal anniversary |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về lễ rửa tội bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.