TỪ VỰNG MÔ TẢ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
CHƠI TỪ VỰNG MÔ TẢ NGƯỜI
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về mô tả người bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG MÔ TẢ NGƯỜI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
people | mọi người |
big | to lớn |
small | bé nhỏ |
tiny | nhỏ xíu |
petite | nhỏ nhắn |
tall | cao |
short | thấp |
average height | cao trung bình |
young | trẻ |
old | già |
middle aged | trung niên |
ugly | xấu xí |
cute | dễ thương |
pretty | đẹp |
beautiful | xinh đẹp |
handsome | đẹp trai |
attractive | hấp dẫn |
gorgeous | tuyệt đẹp |
adorable | đáng yêu |
slim | mảnh khảnh |
skinny | gầy |
fit | phù hợp |
toned | săn chắc |
muscular | cơ bắp |
strong | mạnh |
frail | yếu ớt |
obese | béo phì |
chubby | mập mạp |
full-figured | đầy đặn |
curvy | cong |
shapely | cân đối |
plump | đầy đặn |
dumpy | mập và lùn |
scruffy | lôi thôi lếch thếch |
adorable | đáng yêu |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về mô tả người bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.