TỪ VỰNG MUA BÁN NHÀ TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến mua bán nhà

FLASHCARDS TỪ VỰNG MUA BÁN NHÀ
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về mua bán nhà quả bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG MUA BÁN NHÀ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
real estate agent | đại lý bất động sản |
buyer | người mua |
seller | người bán |
homeowner | chủ nhà |
property | bất động sản |
listing | danh sách bán |
open house | nhà mở (cho tham quan) |
showing | buổi giới thiệu nhà |
mortgage | khoản vay thế chấp |
pre-approval | chấp thuận trước |
loan officer | nhân viên cho vay |
down payment | tiền đặt cọc ban đầu |
closing costs | chi phí kết thúc |
appraisal | định giá tài sản |
inspection | kiểm tra nhà |
offer | đề nghị |
counteroffer | phản đề nghị |
accepted offer | đề nghị được chấp nhận |
contract | hợp đồng |
escrow | ký quỹ |
title | giấy chứng nhận quyền sở hữu |
title company | công ty chứng nhận quyền sở hữu |
deed | giấy chứng nhận tài sản |
commission | hoa hồng |
property tax | thuế bất động sản |
homeowner’s insurance | bảo hiểm nhà ở |
closing date | ngày kết thúc |
market value | giá trị thị trường |
list price | giá niêm yết |
asking price | giá bán mong muốn |
purchase agreement | thỏa thuận mua bán |
deposit | tiền đặt cọc |
financing | tài chính |
interest rate | lãi suất |
home loan | khoản vay nhà ở |
equity | giá trị vốn chủ sở hữu |
foreclosure | tịch thu tài sản |
short sale | bán nhanh |
real estate market | thị trường bất động sản |
first-time buyer | người mua lần đầu |
investment property | bất động sản đầu tư |
residential property | bất động sản nhà ở |
commercial property | bất động sản thương mại |
vacant land | đất trống |
utilities | tiện ích |
move-in ready | sẵn sàng để vào ở |
fixer-upper | nhà cần sửa chữa |
renovation | cải tạo |
staging | trang trí để bán |
buyer’s agent | đại lý của người mua |
seller’s agent | đại lý của người bán |
home warranty | bảo hành nhà ở |
property line | ranh giới tài sản |
square footage | diện tích |
neighborhood | khu vực lân cận |
amenities | tiện nghi |
security deposit | tiền bảo đảm |
relocation | chuyển nhà |
multiple offers | nhiều đề nghị |
bidding war | cạnh tranh giá |
contingent offer | đề nghị có điều kiện |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về mua bán nhà bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.